41. Interesting
42. Interest
43. Electricity
44. Effect
45. Necessity
46. Strength
47. Pride
48. Wisdom
49. Speech
50. Rich
51. Cultural
52. Lectures
Giải thích:
- Câu 41: "He was an interesting man." (Anh ấy là một người đàn ông thú vị).
- Câu 42: "Let me congratulate you on your interest." (Hãy để tôi chúc mừng bạn về sở thích của bạn).
- Câu 43: "He turned off the electricity." (Anh ấy tắt điện).
- Câu 44: "The new law will become effective when he went out of the house." (Luật mới sẽ có hiệu lực khi anh ấy ra khỏi nhà).
- Câu 45: "The report stresses the necessity next month." (Báo cáo nhấn mạnh về sự cần thiết trong tháng tới).
- Câu 46: "We were so proud of eating plenty of fresh fruit and vegetables." (Chúng tôi tự hào về việc ăn nhiều rau củ tươi).
- Câu 47: "The strength of English is that it is becoming simpler and simpler." (Sức mạnh của tiếng Anh là nó đang trở nên đơn giản hơn và đơn giản hơn).
- Câu 48: "In ancient Greece, the olive was a symbol of wisdom." (Ở Hy Lạp cổ đại, cây ôliu là biểu tượng của sự khôn ngoan).
- Câu 49: "A right amount of calcium added to our food will help strengthen our weak bones." (Một lượng canxi đúng được thêm vào thức ăn của chúng ta sẽ giúp củng cố xương yếu của chúng ta).
- Câu 50: "What old people fear most is speech." (Điều mà người già sợ nhất là nói chuyện).
- Câu 51: "Freedom of speech is one of the fundamental rights." (Tự do ngôn luận là một trong những quyền cơ bản).
- Câu 52: "It's cultural lectures that he will attend the programs at the Festival in June." (Đó là các bài giảng văn hóa mà anh ấy sẽ tham dự các chương trình tại Liên hoan vào tháng Sáu).