LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the gaps with this, that, these or those

Exercise 5: Complete the gaps with this, that, these or those
a Look at these photos of my holiday.
b Is        man over there okay?
c Sonia,      is my friend Mariko.
d are.    your keys? e
Are     glasses here yours, Samia?
f What's the English word for.      ?
4 trả lời
Hỏi chi tiết
60
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure, here are the completed sentences:

a. Look at **these** photos of my holiday.
b. Is **that** man over there okay?
c. Sonia, **this** is my friend Mariko.
d. **Are these** your keys?
e. Are **those** glasses here yours, Samia?
f. What's the English word for **this**?

Let me know if you need any further assistance!
0
0
Vũ Tú
09/07 15:44:27
+5đ tặng
B.that
c.this
d.these
e.these
f.this

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phương
09/07 15:45:09
+4đ tặng
Exercise 5: Complete the gaps with this, that, these or those
a Look at these photos of my holiday.
b Is that man over there okay?
c Sonia, this is my friend Mariko.
d Are those your keys?
e Are these glasses here yours, Samia?
f What's the English word for this?
1
0
Trung Trần
09/07 15:45:12
+3đ tặng
a. Look at these photos of my holiday.
b. Is that man over there okay?
c. Sonia, is my friend Mariko.
d. Are these your keys?
e. Are those glasses here yours, Samia?
f. What's the English word for this?
2
0
Minh Khuê
09/07 15:47:09
+2đ tặng
a. these
b. that
c. these
d. those
e. this
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư