LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Add "ing" before the verbs below

1
Add "ing" before the verbs below.
1.have
2.swim
...having...
17.catch
9.eat
18.sit
10.help
3.take
11.read
19.rain
4.stop
12.get
20.hit
5.fly
13.watch
21.look
6.speak
14.study
22.go
7.use
15.come
23.walk
8.make
16.learn
24.carry
4 trả lời
Hỏi chi tiết
163
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure, here are the verbs with "ing" added:

1. having
2. swimming
3. taking
4. stopping
5. flying
6. speaking
7. using
8. making
9. eating
10. helping
11. reading
12. getting
13. watching
14. studying
15. coming
16. learning
17. catching
18. sitting
19. raining
20. hitting
21. looking
22. going
23. walking
24. carrying
0
0
HoangBaoMinh
12/07 07:25:38
  1. having 
  2. swimming
  3. taking
  4. stoping
  5. flying
  6. speaking
  7. using
  8. making
  9.  

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
1
Phương
12/07 07:28:50
+4đ tặng
  1. having
  2. swimming
  3. taking
  4. stopping
  5. flying
  6. speaking
  7. using
  8. making
  9. eating
  10. helping
  11. reading
  12. getting
  13. watching
  14. studying
  15. coming
  16. learning
  17. catching
  18. sitting
  19. raining
  20. hitting
  21. looking
  22. going
  23. walking
  24. carrying
2
0
Giang Nguyễn
12/07 07:29:43
+3đ tặng
2.swimming
3.taking
4.stopping
5.flying
6 +ing
7.using
8.making
9.eating
10.helping
11.reading
12.getting
13.watching
14.studying
15.coming
16.learning
17.catching
18.sitting
19.raining
20.hitting
21.looking
22.going
23.walking
24.carring

 
0
0
Ngọc Anh
12/07 08:19:50
+2đ tặng
2. swimming
3. taking
4. stopping
5. flying
6. speaking
7. using
8. making
9. eating
10. helping 
11. reading
12. getting
13. watching
14. studying
15. coming
16. learning
17. catching
18. sitting
19. raining
20. hitting
21. looking
22. going
23. walking
24. carrying

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư