1. D
2. A
3. C
4. A
5. B
6. A
7. B
8. D
9. D
10. C
11. A
12. B
13. B
14. C
15. B
Giải thích:
1. "Our country is rich in natural resources" - "in" được sử dụng để diễn đạt về sự giàu có của một vật gì đó.
2. "The idea to pay a visit to the local council residence was welcomed by all the visitors" - "pay a visit" là cụm từ cố định diễn đạt việc thăm ai đó.
3. "In his anxiety to make himself understood, he spoke too loudly and too slowly" - "understood" ở đây là động từ quá khứ phân từ.
4. "If it hadn’t been for the fact that he was working abroad, he would willingly have helped with the project" - "If it hadn’t been for" diễn đạt điều kiện giả định trong quá khứ.
5. "Some animals are on the verge of becoming extinct" - "verge" có nghĩa là bên bờ, mép.
6. "The play is very long but there are three intervals" - "intervals" là thời gian nghỉ giữa các phần của một sự kiện.
7. "The last lecture went completely over my head" - "go over one's head" có nghĩa là không hiểu hoặc không thấu hiểu.
8. "Could I pick your mind on the subject before the meeting?" - "pick one's mind" có nghĩa là hỏi ý kiến hoặc suy nghĩ của ai đó.
9. "I was prepared to lend my brother some money but he turned down my offer" - "turn down" có nghĩa từ chối.
10. "I was to help with the performances but I got flu the day before" - "was to help" diễn đạt việc dự định trong quá khứ.
11. "The dying man’s speech was so incoherent that no one was able to interpret his last request" - "incoherent" có nghĩa là không rõ ràng, không có logic.
12. "Very soon I found some other people to team up with and we began to write songs" - "team up with" có nghĩa là hợp tác với ai đó.
13. "It was decided that John should chair the meeting" - Câu này cần cấu trúc "It was decided that + S + should + V".
14. "I thought about the problem but I couldn’t come up with a solution" - "come up with" có nghĩa là nghĩ ra hoặc tạo ra một giải pháp.
15. "Hot though the night air was, they slept soundly" - Câu này cần cấu trúc "though + S + V, S + V".