1. These waiters **have lived** here for a year.
2. She **has learned** English since 1990.
3. He **has lived** in London for two years.
4. We **have studied** English for 4 years.
5. Hoa **has been** a teacher since last year.
6. They **have been building** this house for 2 years.
7. Has Hoa **locked** the door yet?
8. Have you ever **left** a restaurant without paying the bill?
9. Has he ever **seen** this film? No. He has never **seen** it.
10. Have your parents ever **been** to Ho Chi Minh?
11. I **have read** this story several times.
12. She has never **seen** this kind of food before.
13. We have never **eaten** this kind of food before.
14. This is the first time Nam has ever **eaten** this kind of food.
15. This is the most interesting film I have ever **seen**.
16. AIDS disease **has killed** a lot of people recently.
17. How long **has** she **lived** here?
18. How long **have** you **studied** English?
19. She has not **repainted** Nam's car yet.
20. Have you **had** breakfast yet?
**Giải thích:**
- Các động từ được chia theo thì hiện tại hoàn thành (present perfect) hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) vì chúng diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
- Cấu trúc "have/has + V3" được sử dụng cho các câu hỏi và câu khẳng định trong thì hiện tại hoàn thành.
- Đối với câu hỏi, "have/has" được đặt ở đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ.
- Một số câu sử dụng thì quá khứ đơn (V2) như "locked" và "left" vì chúng diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.