**7. Every one of the students is V**
- **Đáp án:** is
- **Giải thích:** "Every one" là chủ ngữ số ít, vì vậy động từ đi kèm phải ở dạng số ít, tức là "is".
**8. There a. are some money on the table.**
- **Đáp án:** is
- **Giải thích:** "Money" là danh từ không đếm được, nên động từ đi kèm phải là "is".
**9. This information about taxes a. were**
- **Đáp án:** is
- **Giải thích:** "Information" là danh từ số ít, vì vậy động từ phải là "is".
**10. The vegetables in the bowl on the table a. are like V**
- **Đáp án:** are
- **Giải thích:** "Vegetables" là danh từ số nhiều, nên động từ đi kèm phải là "are".
**5. Each a. days was**
- **Đáp án:** day was
- **Giải thích:** "Each" là chủ ngữ số ít, vì vậy động từ phải là "was".
**6. More men than a. woman are**
- **Đáp án:** women are
- **Giải thích:** "More men than women" là so sánh giữa số nhiều, nên động từ phải là "are".
**Exercise 1: Circle the best answer.**
**1. One of a. my friend keep**
- **Đáp án:** my friends keep
- **Giải thích:** "One of" theo sau là danh từ số nhiều, nên phải dùng "my friends".
**2. Every a. man, woman and child needs**
- **Đáp án:** man, woman and child need
- **Giải thích:** "Every" là chủ ngữ số ít, nhưng khi liệt kê nhiều danh từ, động từ phải là "need".
**3. One of the girls who a. works/is V**
- **Đáp án:** works
- **Giải thích:** "One of the girls" là chủ ngữ số ít, nên động từ phải là "works".
**4. Neither Lan nor her parents b. likes**
- **Đáp án:** like
- **Giải thích:** Khi dùng "neither...nor", động từ phải theo chủ ngữ gần nhất, ở đây là "parents" (số nhiều), nên động từ là "like".
**11. Writing a. letter makes**
- **Đáp án:** letter makes
- **Giải thích:** "Writing a letter" là chủ ngữ số ít, nên động từ phải là "makes".
**12. None of the money a. has been found**
- **Đáp án:** has been found
- **Giải thích:** "Money" là danh từ không đếm được, nên động từ phải là "has".
**13. My father and mother a. works**
- **Đáp án:** work
- **Giải thích:** "My father and mother" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ phải là "work".
**14. The elderly a. don't like / does**
- **Đáp án:** don't like
- **Giải thích:** "The elderly" là danh từ số nhiều, nên động từ phải là "don't like".