Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill each blank in the following sentences with a suitable preposition or adverb particle. Write your answers on your answer sheet

2 trả lời
Hỏi chi tiết
34
1
0
Quỳnh Anh
24/07 20:47:55
+5đ tặng

1. **Đáp án:** before  
   **Giải thích:** Câu này cần một giới từ chỉ thời gian để diễn tả rằng hai cầu thủ đã bị đuổi trước khi trận đấu bắt đầu.

2. **Đáp án:** up  
   **Giải thích:** Cụm từ "clean up" có nghĩa là dọn dẹp, làm sạch, phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích mọi người bảo vệ môi trường.

3. **Đáp án:** away  
   **Giải thích:** Câu này cần một giới từ để diễn tả hành động đặt cái gì đó ra xa, "put away" có nghĩa là cất đi hoặc để xa.

4. **Đáp án:** against  
   **Giải thích:** "Protests against" là cụm từ thường dùng để chỉ việc phản đối một điều gì đó, trong trường hợp này là vũ khí hạt nhân.

5. **Đáp án:** behind  
   **Giải thích:** "Fell behind" có nghĩa là tụt lại phía sau, thường dùng để chỉ việc không theo kịp với công việc hoặc tiến độ.

6. **Đáp án:** about  
   **Giải thích:** "Argue about" là cụm từ chỉ việc tranh luận về một vấn đề nào đó, trong trường hợp này là vũ khí hạt nhân.

7. **Đáp án:** up  
   **Giải thích:** "Given up" có nghĩa là từ bỏ, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.

8. **Đáp án:** off  
   **Giải thích:** "Set off" có nghĩa là khởi hành, bắt đầu một chuyến đi, phù hợp với ngữ cảnh của câu.

9. **Đáp án:** of  
   **Giải thích:** "Of all the houses" là cách diễn đạt để so sánh giữa các ngôi nhà, trong trường hợp này là để chỉ ra rằng ngôi nhà này là tốt nhất trong số những ngôi nhà đã xem.

10. **Đáp án:** down  
    **Giải thích:** "Shut down" có nghĩa là đóng cửa, thường dùng để chỉ việc ngừng hoạt động của một nhà máy hoặc cơ sở sản xuất

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Amelinda
24/07 20:48:50
+4đ tặng

 1Within / off
 2 up / away
 3 out / to
 4 against / to
 5 behind / up
 6 about / in
 7 up / on
 8 off / in
 9 down / by far

10. down

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Tiếng Anh Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo