Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn phương án đúng

Mn giúp mik với ạ ghi mỗi đáp án thôi ạ
2 trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các đáp án:

**3**
1. can
2. must
3. don't have to
4. must
5. can
6. must
7. mustn't
8. don't have to
9. shouldn't

**4**
1. (let)
2. (get)
3. (be)
4. (travel)
5. (be)
6. (leave)
7. (mix)
8. (see)
9. (call)

**5**
1. to be
2. to go
3. to watch
4. to listen
5. to start
6. to work
7. to have
8. to get
9. to take
2
0
Phương
25/07 13:05:13
+5đ tặng

3.
11. can't 

−- Dịch: Tôi sợ rằng bạn không thể đậu ở đây.

22. must

−- must: diễn tả sự bắt buộc

−- Dịch: Peter phải học chăm chỉ cho kì thi.

33. don't have to

−- don't have to ( không cần phải): không có diễn tả sự ép buộc như từ "mustn't"

44. may

−- Vế sau: Anh ấy chưa chắc chắn lắm →→ Diễn tả "anh ấy" không bị ép buộc và có thể tự mình quyết định ⇒⇒ chọn "may" ( có thể)

55. must

−- must: diễn tả sự bắt buộc.

66. must

−- Vế sau: Nếu không thì tôi sẽ gặp rắc rối ⇒⇒ Diễn tả "tôi" đang bị 11 người đó ép buộc phải làm việc →→ Vế trước: dùng must

77. mustn't

−- phần sau: chạm vào cái chảo nóng đó ⇒⇒ không ai lại bảo " Bạn nên chạm vào cái chảo nóng đó" ⇒⇒ dùng mustn't (không được, cấm)

88. don't have to

−- don't have to ( không cần phải): không có diễn tả sự ép buộc như từ "mustn't"

−- Dịch: Bạn không cần phải mang đồng phục ở trường. (Diễn tả nếu như bạn mang đồng phục cũng được, không mang cũng không sao)

99. shouldn't

−- Vế sau: Nó xấu cho bạn ⇒⇒ dùng shoudn't

−- Dịch: Bạn không nên ăn quá nhiều đường. Nó xấu cho bạn

4.

Câu điều kiện loại 1, công thức:

+ If + HTĐ, S + TLĐ

+ S + TLĐ + S + HTĐ.

1. you will let

2. get

3. are

4. will trave;

5. are

6. don't leave

7. mix

8. see

9. will call
5
 

11.going

22.buying

33.watching

44.listening

55.to start

66.work

77.to have

88.to get

99.take

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ying
25/07 15:00:00
+4đ tặng
3,
1. can
2. must
3. don't have to
4. must
5. can
6. must
7. mustn't
8. don't have to
9. shouldn't

4,
1. let
2. get
3. be
4. travel
5. be
6. leave
7. mix
8. see
9. call

5,
1. to be
2. to go
3. to watch
4. to listen
5. to start
6. to work
7. to have
8. to get
9. to take
Ying
chấm điểm vs ạ

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo