Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
3.
11. can't
−- Dịch: Tôi sợ rằng bạn không thể đậu ở đây.
22. must
−- must: diễn tả sự bắt buộc
−- Dịch: Peter phải học chăm chỉ cho kì thi.
33. don't have to
−- don't have to ( không cần phải): không có diễn tả sự ép buộc như từ "mustn't"
44. may
−- Vế sau: Anh ấy chưa chắc chắn lắm →→ Diễn tả "anh ấy" không bị ép buộc và có thể tự mình quyết định ⇒⇒ chọn "may" ( có thể)
55. must
−- must: diễn tả sự bắt buộc.
66. must
−- Vế sau: Nếu không thì tôi sẽ gặp rắc rối ⇒⇒ Diễn tả "tôi" đang bị 11 người đó ép buộc phải làm việc →→ Vế trước: dùng must
77. mustn't
−- phần sau: chạm vào cái chảo nóng đó ⇒⇒ không ai lại bảo " Bạn nên chạm vào cái chảo nóng đó" ⇒⇒ dùng mustn't (không được, cấm)
88. don't have to
−- don't have to ( không cần phải): không có diễn tả sự ép buộc như từ "mustn't"
−- Dịch: Bạn không cần phải mang đồng phục ở trường. (Diễn tả nếu như bạn mang đồng phục cũng được, không mang cũng không sao)
99. shouldn't
−- Vế sau: Nó xấu cho bạn ⇒⇒ dùng shoudn't
−- Dịch: Bạn không nên ăn quá nhiều đường. Nó xấu cho bạn
4.
Câu điều kiện loại 1, công thức:
+ If + HTĐ, S + TLĐ
+ S + TLĐ + S + HTĐ.
1. you will let
2. get
3. are
4. will trave;
5. are
6. don't leave
7. mix
8. see
9. will call
5
11.going
22.buying
33.watching
44.listening
55.to start
66.work
77.to have
88.to get
99.take
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |