Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia đúng dạng từ cho bên phải

4 trả lời
Hỏi chi tiết
49
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là dạng từ thích hợp cho bên phải:

(56) **traditional**
(57) **exciting**
(58) **knowledge**
(59) **surrounding**
(60) **traditions**
(61) **important**
(62) **belief**
(63) **personal**
(64) **comforting**
(65) **possible**

Nếu bạn có thêm câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết!
2
0
Trung Trần
26/07 12:11:58
+5đ tặng
56. oral 57. traditional 58. knowledge 59. theatrical 60. lives 61. believed 62. personality 63. importance 64. uncomfortable 65. possibility
Giải thích
1. "EXCITE" được chuyển thành "oral" để mô tả loại truyện mà người Aborigine kể.
2. "SURROUND" được chuyển thành "traditional" để mô tả loại truyện truyền thống của người Aborigine.
3. "TRADITION" được chuyển thành "knowledge" để mô tả kiến thức văn hóa của người Aborigine.
4. "THEATRE" được chuyển thành "theatrical" để mô tả cách kể chuyện của người Aborigine.
5. "LIFE" được chuyển thành "lives" để mô tả cuộc sống của người Aborigine.
6. "BELIEF" được chuyển thành "believed" để mô tả ý kiến của người Aborigine về đất đai.
7. "PERSONAL" được chuyển thành "personality" để mô tả tính cách của đất đai.
8. "IMPORTANT" được chuyển thành "importance" để mô tả tầm quan trọng của một nơi.
9. "COMFORT" được chuyển thành "uncomfortable" để mô tả cảm giác của người Aborigine khi ở một nơi.
10. "POSSIBLE" được chuyển thành "possibility" để mô tả khả năng của cây cối.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Thanh Mai
26/07 12:13:21
+4đ tặng
1. Đáp án:
   56. culture
   57. oral
   58. beliefs
   59. spiritual
   60. stories
   61. believed
   62. energy
   63. significance
   64. uneasy
   65. sense
 
2. Giải thích:
   - 56. "culture": Từ này phù hợp vì câu nói về cách mà người Aborigines truyền đạt văn hóa của họ thông qua các câu chuyện.
   - 57. "oral": Từ này miêu tả cách mà các câu chuyện được truyền lại, không phải từ văn bản mà từ miệng.
   - 58. "beliefs": Từ này phù hợp vì các câu chuyện cũng phản ánh những niềm tin của người Aborigines.
   - 59. "spiritual": Từ này mô tả tính chất của các câu chuyện, cho thấy chúng có liên quan đến tâm linh.
   - 60. "stories": Từ này lặp lại để nhấn mạnh rằng các câu chuyện của người Aborigines được sống và trải nghiệm.
   - 61. "believed": Từ này cho thấy rằng có một niềm tin chung về mối liên hệ giữa con người và đất đai.
   - 62. "energy": Từ này mô tả cảm giác mà người Aborigines cảm nhận được từ đất đai.
   - 63. "significance": Từ này thể hiện tầm quan trọng của một địa điểm trong văn hóa của người Aborigines.
   - 64. "uneasy": Từ này mô tả cảm giác không thoải mái mà người Aborigines có thể cảm nhận được từ một số địa điểm.
   - 65. "sense": Từ này thể hiện cảm giác mà người Aborigines có về sự hiện diện của thiên nhiên xung quanh họ.
1
0
Quỳnh Anh
26/07 12:18:40
+3đ tặng
1. Đáp án:
(56) surroundings
(57) traditions
(58) knowledge
(59) theatrical
(60) lives
(61) important
(62) personality
(63) importance
(64) comfort
(65) possibility
 
2. Giải thích:
- (56) "surroundings": Từ này phù hợp vì nó chỉ đến môi trường xung quanh mà các câu chuyện được kể.
- (57) "traditions": Từ này thể hiện các phong tục tập quán của người Aborigines, rất phù hợp với ngữ cảnh.
- (58) "knowledge": Từ này thể hiện sự hiểu biết và tri thức mà các câu chuyện mang lại.
- (59) "theatrical": Từ này mô tả cách kể chuyện của người Aborigines, thường rất sinh động và hấp dẫn.
- (60) "lives": Từ này thể hiện cuộc sống của người Aborigines, liên quan đến cách họ tương tác với môi trường.
- (61) "important": Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của đất đai trong văn hóa của người Aborigines.
- (62) "personality": Từ này thể hiện tính cách của đất đai, như một thực thể sống có cảm xúc.
- (63) "importance": Từ này nhấn mạnh sự quan trọng của một địa điểm trong văn hóa của người Aborigines.
- (64) "comfort": Từ này thể hiện cảm giác thoải mái mà người Aborigines có khi ở dưới cây.
- (65) "possibility": Từ này thể hiện khả năng mà người Aborigines cảm nhận được từ thiên nhiên, như việc cây có thể "nói chuyện" với họ.
2
0
whynothnguyen
26/07 12:19:14
+2đ tặng
56. surround
57. traditional
58. knowledge
59. theatrical
60. lifestyle
61. believed
62. personality
63. importance
64. comfortable
65. possibility
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k