7. Alice is an up and coming novelist whose works are praised by the critics.
* Đáp án C (whose): "Whose" được dùng để sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật, trong trường hợp này là "works" (tác phẩm) của Alice.
8. Our teacher made us work harder.
* Đáp án B (to work): Cấu trúc "make someone do something" nghĩa là "bắt ai đó làm gì".
9. Most people prefer spending money to earning it.
* Đáp án B (spending; earn): Cấu trúc so sánh hơn với động từ thường dùng dạng V-ing.
10. How long will the survey take place? Maybe, in about two weeks' time.
* Đáp án B (How long): "How long" dùng để hỏi về khoảng thời gian.
11. I can't go out because I have too much work to do.
* Đáp án A (too much): "Too much" dùng với danh từ không đếm được như "work".
12. John doesn't speak English as well as Jack.
* Đáp án D (as well as): Cấu trúc so sánh ngang bằng với tính từ và trạng từ.
13. The poem consists of two parts.
* Đáp án C (of): "Consist of" nghĩa là "bao gồm".
14. The continent of America was named after the name of a sailor of the Columbus crew.
* Đáp án B (after): "Named after" nghĩa là "đặt tên theo".
15. It has been raining since 2 o'clock.
* Đáp án C (since): "Since" dùng để chỉ điểm bắt đầu của một hành động kéo dài đến hiện tại.
16. She is very kind to us.
* Đáp án C (to): "Kind to someone" nghĩa là "tốt với ai".
17. Standing at the entrance of the school, pupils in uniforms are waiting.
* Đáp án C (On): "At the entrance" chỉ vị trí cụ thể.