Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the gaps with in, on, in front of, next to, above, beside, into or by

mn giúp mik với ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
5 Fill in the gaps with in, on, in front of, next to, above, beside, into or by.

Ann is ______ bed 1) ______ the bed there's a small table and 2) ______ the table there's a vase of flowers. 4) ______ the vase there's a glass of water. There's a TV 5) ______ the bed. 6) ______ the bed there's a lovely picture. A nurse is 7) ______ the bed. A doctor is coming 8) ______ the room. She has got some papers 9) ______ her hands.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the filled-in gaps:

1. **in**
2. **on**
3. **beside**
4. **above**
5. **by**
6. **in front of**
7. **in**
8. **into**
9. **by**

So the complete sentences would read:

1. Ann is **in** bed.
2. **On** the bed there's a small table and
3. **beside** the table there's a vase of flowers.
4. **Above** the vase there's a glass of water. There's a TV
5. **by** the bed there's a lovely picture. A nurse is
6. **in front of** the bed. A doctor is coming
7. **into** the room. She has got some papers
8. **by** her hands.
2
0
Altrøx
29/07 15:22:15
+5đ tặng
  • in

  • next to

  • on

  • beside

  • near

  • above

  • beside

  • into

  • in

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Linh xg
29/07 15:22:22
+4đ tặng

1.1. in

2.2. next to

3.3. on

4.4. beside

5.5. in front of

6.6. above

7.7. by

8.8. into

9.9. in

−−−−−−------

+)+) Preposition of place << Giới từ chỉ nơi chốn >>

−- in==into:: trong,, vào trong

−- on== above:: trên,, phía trên

−- at:: tại

−- under==below:: dưới,, ở dưới

−- near== close to:: gần

−- oppsite:: đối diện

−- between== among:: giữa

−- in front of:: trước ><>< behind:: sau

1
0
Hưngg
29/07 15:22:33
+3đ tặng
1. in  
2. beside  
3. above  
4. next to  
5. by  
6. on  
7. beside  
8. into  
9. in

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư