Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền vào bảng nghĩa của từ

Điền vào bảng nghĩa của từ ( số ít và số nhiều )
1 trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Có vẻ như bạn muốn điền vào bảng nghĩa của các từ. Dưới đây là một số gợi ý cho các từ trong bảng:

| Từ (Số ít) | Từ (Số nhiều) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
|----------------------|-------------------------|------------------------------|
| chicken | chickens | gà |
| egg | eggs | trứng |
| vegetable | vegetables | rau củ |
| language | languages | ngôn ngữ |
| stone | stones | đá |
| beauty | beauties | vẻ đẹp |
| football | footballs | bóng đá |
| business | businesses | doanh nghiệp |
| gas | gases | khí gas |
| ice cream | ice creams | kem |
| cake | cakes | bánh |
| chocolate | chocolates | sô cô la |
| marble | marbles | đá hoa cương |
| power | powers | sức mạnh |
| quality | qualities | chất lượng |
| wood | woods | gỗ |
| memory | memories | ký ức |
| aid | aids | sự trợ giúp |
| currency | currencies | tiền tệ |
| food | foods | thực phẩm |
| gold | golds | vàng |
| silver | silvers | bạc |
| bronze | bronzes | đồng |
| nature | natures | thiên nhiên |
| strength | strengths | sức mạnh |
| youth | youths | tuổi trẻ |

Hy vọng bảng này giúp ích cho bạn!
0
0
Ying
30/07 19:07:17
+5đ tặng
| Từ (Số ít) | Từ (Số nhiều) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
|----------------------|-------------------------|------------------------------|
| chicken | chickens | gà |
| egg | eggs | trứng |
| vegetable | vegetables | rau củ |
| language | languages | ngôn ngữ |
| stone | stones | đá |
| beauty | beauties | vẻ đẹp |
| football | footballs | bóng đá |
| business | businesses | doanh nghiệp |
| gas | gases | khí gas |
| ice cream | ice creams | kem |
| cake | cakes | bánh |
| chocolate | chocolates | sô cô la |
| marble | marbles | đá hoa cương |
| power | powers | sức mạnh |
| quality | qualities | chất lượng |
| wood | woods | gỗ |
| memory | memories | ký ức |
| aid | aids | sự trợ giúp |
| currency | currencies | tiền tệ |
| food | foods | thực phẩm |
| gold | golds | vàng |
| silver | silvers | bạc |
| bronze | bronzes | đồng |
| nature | natures | thiên nhiên |
| strength | strengths | sức mạnh |
| youth | youths | tuổi trẻ |

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo