| Từ (Số ít) | Từ (Số nhiều) | Nghĩa (Tiếng Việt) |
|----------------------|-------------------------|------------------------------|
| chicken | chickens | gà |
| egg | eggs | trứng |
| vegetable | vegetables | rau củ |
| language | languages | ngôn ngữ |
| stone | stones | đá |
| beauty | beauties | vẻ đẹp |
| football | footballs | bóng đá |
| business | businesses | doanh nghiệp |
| gas | gases | khí gas |
| ice cream | ice creams | kem |
| cake | cakes | bánh |
| chocolate | chocolates | sô cô la |
| marble | marbles | đá hoa cương |
| power | powers | sức mạnh |
| quality | qualities | chất lượng |
| wood | woods | gỗ |
| memory | memories | ký ức |
| aid | aids | sự trợ giúp |
| currency | currencies | tiền tệ |
| food | foods | thực phẩm |
| gold | golds | vàng |
| silver | silvers | bạc |
| bronze | bronzes | đồng |
| nature | natures | thiên nhiên |
| strength | strengths | sức mạnh |
| youth | youths | tuổi trẻ |