1. **Đáp án**: Tom's children helped him with the housework. **Giải thích**: Câu này được viết lại từ câu gốc bằng cách sử dụng từ "hand" để diễn đạt rằng con của Tom đã giúp đỡ anh ấy trong công việc nhà.
2. **Đáp án**: I wish my flat were bigger. **Giải thích**: Câu này sử dụng cấu trúc "wish" để diễn tả sự tiếc nuối về việc căn hộ quá nhỏ.
3. **Đáp án**: My parents didn't let me play my music too loud when I lived at home. **Giải thích**: Câu này sử dụng từ "let" để diễn tả rằng cha mẹ không cho phép tôi chơi nhạc quá lớn khi tôi sống ở nhà.
4. **Đáp án**: John wishes he hadn't told you a lie. **Giải thích**: Câu này diễn tả sự hối tiếc của John về việc đã nói dối bạn.
5. **Đáp án**: David did not become a professional writer until he was thirty-nine. **Giải thích**: Câu này sử dụng từ "become" để diễn tả rằng David không trở thành một nhà văn chuyên nghiệp cho đến khi anh ấy 39 tuổi.
6. **Đáp án**: It took me over six hours to write the report. **Giải thích**: Câu này diễn tả thời gian cần thiết để viết báo cáo.
7. **Đáp án**: I must get in touch with my mother about my new address. **Giải thích**: Câu này sử dụng cụm từ "get in touch" để diễn tả việc liên lạc với mẹ về địa chỉ mới.
8. **Đáp án**: I have had no success in finding work. **Giải thích**: Câu này diễn tả rằng tôi không thành công trong việc tìm kiếm việc làm.
9. **Đáp án**: We had to stay and tidy the classroom before we could go home. **Giải thích**: Câu này diễn tả rằng chúng tôi phải ở lại và dọn dẹp lớp học trước khi có thể về nhà.
10. **Đáp án**: If Gus' parents hadn't given him the money, he wouldn't have been able to buy that car. **Giải thích**: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện để diễn tả rằng nếu cha mẹ của Gus không cho anh ấy tiền, anh ấy sẽ không thể mua chiếc xe đó.