Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ thích hợp

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
B. TỪ VỰNG

1. Chọn từ khodd ra.
1. A. recycle B. harm C. reduce D. reuse
2. A. save B. keep C. rescue D. waste
3. A. damage B. harm C. injury D. improve
4. A. prevent B. cause C. stop D. calm
5. A. affect B. influence C. impact D. sickness
6. A. disease B. illness C. health D. cleanness
7. A. pollution B. damage C. dust D. clean
8. A. polluted B. poisonous C. dirty D. trouble
9. A. issue B. solution C. problem D. increase
10. A. reduce B. shrink C. narrow D. increase

2. Chọn từ đúng từ các chữ cái cho sẵn.
1. tousmri
A. tourism B. tourism C. torismu D. turism
2. eleccitytri
A. electrictyric B. etricitylec C. electricity D. electricity
3. enmentviron
A. environment B. enronmentvi C. envinmentro D. enviem
4. land
A. ladn B. land C. ladn D. Idan
5. wlifield
A. willified B. wildfeli C. wildelif D. wildlife
6. stwae
A. waset B. wates C. waste D. weast
7. nglu
A. lugn B. lung C. Ingu D. Igun
8. pnios
A. posion B. pioson C. posoni D. poison
1 trả lời
Hỏi chi tiết
59
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers for the exercises provided:

### 1. Choose the odd one out.
1. **A. recycle** (the rest are primarily associated with causing harm or damage)
2. **B. keep** (the rest imply an action of preventing or reducing harm)
3. **B. harm** (the rest imply some form of negative impact)
4. **C. stop** (the others relate to prevention or avoidance)
5. **A. affect** (the rest refer to specific types of negative conditions)
6. **C. health** (the rest refer to forms of negative states or illnesses)
7. **D. dust** (the others relate to negative environmental impacts)
8. **B. poisonous** (the others indicate negative states but not inherently toxic)
9. **A. issue** (the others indicate resolutions or problems)
10. **D. increase** (the others imply a decrease or diminishment)

### 2. Choose the correct word from the given letters.
1. **B. tourism**
2. **D. electricity**
3. **A. environment**
4. **B. land**
5. **D. wildlife**
6. **C. waste**
7. **B. lung**
8. **B. poison**
9. **D. all**

If you have any more questions or need further assistance, feel free to ask!
1
0
Heyy
02/08 08:22:59
+5đ tặng
  1. B. harm

  2. D. waste

  3. D. improve

  4. D. calm

  5. D. sickness

  6. C. health

  7. D. clean

  8. D. trouble

  9. B. solution

  10. D. increase

  11. Chọn từ đúng từ các chữ cái cho sẵn:

  12. A. tourism

  13. C. electricity

  14. A. environment

  15. B. land

  16. D. wildlife

  17. C. waste

  18. B. lung

  19. D. poison

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư