Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng

1 bờ năn ci ty ây sừn
3 trả lời
Hỏi chi tiết
31
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các đáp án đúng cho phần phát âm trong bài kiểm tra của bạn:

1. A. joined
2. A. orchestra
3. A. ships
4. A. threaten
5. A. see
6. A. leisure
7. A. traffic
8. A. culture
9. A. hunger
10. A. poverty

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc trợ giúp, hãy cho tôi biết!
1
0
GuraChan
09/08 21:23:01
+5đ tặng

1. **D. satisfied** (The vowel sound is like in "joined")
2. **D. teacher** (The vowel sound is like in "orchestra")
3. **C. seats** (The vowel sound is like in "ships")
4. **D. mean** (The vowel sound is like in "threaten")
5. **D. seat** (The vowel sound is like in "see")
6. **C. member** (The vowel sound is like in "leisure")
7. **D. replace** (The vowel sound is like in "traffic")
8. **C. reverse** (The vowel sound is like in "culture")
9. **C. poster** (The vowel sound is like in "hunger")
10. **C. disaster** (The vowel sound is like in "poverty")

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Cloudoris
09/08 21:23:49
+4đ tặng
  • joined – /dʒɔɪnd/

    • joined có âm /dʒ/ khác với các từ còn lại.
  • B. chat – /tʃæt/

    • chat có âm /tʃ/ khác với các từ còn lại.
  • A. ships – /ʃɪps/

    • ships có âm /ʃ/ khác với các từ còn lại.
  • A. threaten – /ˈθrɛtn/

    • threaten có âm /θ/ khác với các từ còn lại.
  • C. sugar – /ˈʃʊɡər/

    • sugar có âm /ʃ/ khác với các từ còn lại.
  • A. leisure – /ˈliːʒər/

    • leisure có âm /ʒ/ khác với các từ còn lại.
  • A. traffic – /ˈtræfɪk/

    • traffic có âm /æ/ khác với các từ còn lại.
  • A. culture – /ˈkʌltʃər/

    • culture có âm /ʌ/ khác với các từ còn lại.
  • A. hunger – /ˈhʌŋɡər/

    • hunger có âm /ʌ/ khác với các từ còn lại.
  • A. poverty – /ˈpɒvərti/

    • poverty có âm /ɒ/ khác với các từ còn lại
1
0
Gouu Tduz
09/08 21:24:51
+3đ tặng
B
A
B
A
C
B
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Toán học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo