Cho 2,13 gam hỗn hợp X gồm Mg, Cu và Al tác dụng hoàn toàn với oxi thu được hỗn hợp Y gồm các oxit có khối lượng 3,33 gam Cho 2,13 gam hỗn hợp X gồm Mg, Cu và Al tác dụng hoàn toàn với oxi thu được hỗn hợp Y gồm các oxit có khối lượng 3,33 gam. Tính thể tích HCl 2M vừa đủ để tác dụng hết với Y?
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để giải bài toán này, cần xác định các thành phần có trong hỗn hợp X và hiện tượng xảy ra trong phản ứng. 1. **Phân tích thành phần hỗn hợp**: - Gọi số mol Mg, Al, Cu trong hỗn hợp X lần lượt là \( n_{\text{Mg}}, n_{\text{Al}}, n_{\text{Cu}} \). - Khối lượng mol của các kim loại: - Mg: 24 g/mol - Al: 27 g/mol - Cu: 64 g/mol 2. **Thiết lập hệ phương trình**: - Tổng khối lượng của hỗn hợp: \[ 24 n_{\text{Mg}} + 27 n_{\text{Al}} + 64 n_{\text{Cu}} = 2.13 \] - Tổng khối lượng oxit sau phản ứng là 3,33 g. Các kim loại khi phản ứng với O2 tạo ra oxit tương ứng: - Mg → MgO (khối lượng mol = 40 g/mol) - Al → Al2O3 (khối lượng mol = 102 g/mol) - Cu → CuO (khối lượng mol = 80 g/mol) Khi tính sản phẩm phản ứng, chúng ta cần cân nhắc sự thay đổi khối lượng: - Khối lượng oxit thu được từ mỗi kim loại: - \( n_{\text{Mg}} \rightarrow n_{\text{Mg}} \cdot 40 \) - \( n_{\text{Al}} \rightarrow n_{\text{Al}} \cdot \frac{102}{2} = 51 n_{\text{Al}} \) - \( n_{\text{Cu}} \rightarrow n_{\text{Cu}} \cdot 80 \) Ta có phương trình tổng quát cho khối lượng của hỗn hợp Y: \[ 40 n_{\text{Mg}} + 51 n_{\text{Al}} + 80 n_{\text{Cu}} = 3.33 \] 3. **Giải hệ phương trình**: - Từ hai phương trình trên, chúng ta có thể giải để tìm ra \( n_{\text{Mg}}, n_{\text{Al}}, n_{\text{Cu}} \). 4. **Tính toán thể tích HCl cần thiết**: - Hỗn hợp Y, gồm các oxit, sẽ phản ứng với HCl theo các phương trình sau: - \( MgO + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + H_2O \) - \( Al_2O_3 + 6HCl \rightarrow 2AlCl_3 + 3H_2O \) - \( CuO + 2HCl \rightarrow CuCl_2 + H_2O \) - Tính số mol HCl cần thiết để phản ứng hoàn toàn với Y: - Tính số mol mỗi loại oxit có trong tổng khối lượng Y (3.33 g). - Sử dụng các tỉ lệ từ các phương trình để tính tổng số mol HCl cần thiết. 5. **Tính thể tích HCl**: - Biết rằng 1 mol HCl tương ứng với 2M là \( 2 \text{ mol/L} \). - Sử dụng công thức: \[ V = n \cdot \frac{1000}{2} \] **Chú ý**: Để có các giá trị chính xác, bạn cần làm các phép tính cụ thể cho n, sau đó áp dụng vào công thức trên. Do độ phức tạp của bài toán này, nếu bạn có đặc điểm cụ thể về hàm lượng các kim loại trong hỗn hợp, vui lòng cung cấp để tôi tiếp tục tính toán và đưa ra câu trả lời chính xác cho thể tích HCl.