### Phần 1: Viết lại câu
1. **Đáp án:** If we do not keep the environment clean, we will suffer from pollution.
- **Giải thích:** Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện "If" để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa việc giữ gìn môi trường sạch sẽ và việc chịu đựng ô nhiễm.
2. **Đáp án:** I haven’t visited my native village since I was ten.
- **Giải thích:** Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả việc không còn thăm quê từ khi 10 tuổi.
3. **Đáp án:** It takes me ten minutes to walk from home to school.
- **Giải thích:** Câu này diễn tả thời gian cần thiết để đi bộ từ nhà đến trường, sử dụng cấu trúc "It takes me...".
4. **Đáp án:** I spend about two hours each day doing my homework.
- **Giải thích:** Câu này sử dụng động từ "doing" để diễn tả hành động làm bài tập về nhà hàng ngày.
### Phần 2: Hoàn thành câu bằng dạng so sánh đúng
1. **Đáp án:** more beautiful
- **Giải thích:** Dùng "more" để so sánh hơn cho tính từ "beautiful".
2. **Đáp án:** the hottest
- **Giải thích:** Dùng "the hottest" để chỉ mùa hè là mùa nóng nhất.
3. **Đáp án:** as dangerous as
- **Giải thích:** Câu này so sánh sự nguy hiểm của con chó với vẻ bề ngoài của nó.
4. **Đáp án:** more polite
- **Giải thích:** Dùng "more" để so sánh hơn cho tính từ "polite".
5. **Đáp án:** colder
- **Giải thích:** Dùng "colder" để so sánh nhiệt độ hôm nay với hôm qua.
6. **Đáp án:** cheaper
- **Giải thích:** Dùng "cheaper" để so sánh giá cả của khách sạn với các khách sạn khác.
7. **Đáp án:** the longest
- **Giải thích:** Dùng "the longest" để chỉ con sông dài nhất thế giới.
8. **Đáp án:** the worst
- **Giải thích:** Dùng "the worst" để chỉ ngày tồi tệ nhất trong cuộc đời.
9. **Đáp án:** the highest
- **Giải thích:** Dùng "the highest" để chỉ đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất.
10. **Đáp án:** more comfortable
- **Giải thích:** Dùng "more comfortable" để so sánh độ thoải mái của chiếc ghế này với chiếc ghế khác.
### Phần 3: Viết lại câu
1. **Đáp án:** I've never tasted a more delicious cake than this.
- **Giải thích:** Câu này diễn đạt rằng đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng nếm.
2. **Đáp án:** George is the most dependable person I have ever met.
- **Giải thích:** Câu này khẳng định George là người đáng tin cậy nhất mà tôi từng gặp.
3. **Đáp án:** Your mother is the kindest-hearted person.
- **Giải thích:** Câu này khẳng định mẹ bạn là người tốt bụng nhất.
4. **Đáp án:** Mr John is the best teacher in this school.
- **Giải thích:** Câu này khẳng định Mr John là giáo viên tốt nhất trong trường.
5. **Đáp án:** Is this one bigger than that one?
- **Giải thích:** Câu này hỏi xem cái này có lớn hơn cái kia không.