---
### **Danh từ**
1. **Khái niệm:**
- Danh từ là từ chỉ người, động vật, sự vật, hiện tượng, hoặc khái niệm. Danh từ có thể là tên riêng (chỉ người, địa danh cụ thể) hoặc tên chung (chỉ các đối tượng cùng loại).
2. **Phân loại:**
- **Danh từ riêng:** Tên của người, địa danh, tổ chức, hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: Hà Nội, Hoa, Microsoft.
- **Danh từ chung:** Tên của những đối tượng cùng loại, không chỉ định cụ thể. Ví dụ: sách, bàn, cây.
3. **Đặt 2 câu:**
- Tôi đang đọc một cuốn sách hay. (Danh từ: sách)
- Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. (Danh từ: Hà Nội)
---
### **Động từ**
1. **Khái niệm:**
- Động từ là từ chỉ hành động, trạng thái, hoặc quá trình. Động từ diễn tả việc xảy ra hoặc sự thay đổi của chủ ngữ.
2. **Phân loại:**
- **Động từ hành động:** Diễn tả các hành động cụ thể. Ví dụ: chạy, ăn, đọc.
- **Động từ trạng thái:** Diễn tả trạng thái hoặc tình trạng. Ví dụ: là, ở, có.
3. **Đặt 2 câu:**
- Cô ấy đang chạy trong công viên. (Động từ: chạy)
- Tôi cảm thấy vui vẻ khi gặp bạn. (Động từ: cảm thấy)
---
### **Tính từ**
1. **Khái niệm:**
- Tính từ là từ dùng để miêu tả hoặc chỉ đặc điểm, tính chất của danh từ. Tính từ giúp làm rõ hơn các đặc điểm của đối tượng.
2. **Phân loại:**
- **Tính từ miêu tả:** Chỉ tính chất, đặc điểm của danh từ. Ví dụ: đẹp, nhanh, thông minh.
- **Tính từ chỉ số lượng:** Chỉ số lượng hoặc mức độ. Ví dụ: nhiều, ít, vài.
3. **Đặt 2 câu:**
- Cô gái đó rất thông minh và xinh đẹp. (Tính từ: thông minh, xinh đẹp)
- Tôi có ba cuốn sách mới. (Tính từ: ba, mới)
---
---