Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Circle the word which has different stress pattern in each line

2 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the words with different stress patterns in each line:

1. **A. benefit**
2. **A. programme**
3. **C. drama**
4. **A. difficult**
5. **C. material**

For the vocabulary and grammar section:

**People:**
- craft maker
- photographer
- musician

**Kinds of music:**
- jazz
- pop
- rap

**Events:**
- street painting festival
- art exhibition
- dance performance
1
0
Amelinda
21/08 09:51:39
+5đ tặng

I. Phát âm:

  • Cách làm: Nghe và so sánh cách phát âm của các từ có phần gạch chân. Chọn từ có cách phát âm khác biệt với các từ còn lại.
  • Đáp án:
    • Câu 1: D. audition
    • Câu 2: B. arrived
    • Câu 3: A. peach
    • Câu 4: A. disaster
    • Câu 5: C. unable

II. Trọng âm:

  • Cách làm: Nhấn mạnh vào âm tiết có trọng âm trong mỗi từ và so sánh với các từ còn lại. Chọn từ có trọng âm khác biệt.
  • Đáp án:
    • Câu 1: B. surrounding
    • Câu 2: D. puppet
    • Câu 3: A. landscape
    • Câu 4: B. expensive
    • Câu 5: C. material

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Heyy
21/08 09:52:05
+4đ tặng
  1. D. together (Stress pattern: to-GETH-er, others have the stress on the first syllable)
  2. B. surprise (Stress pattern: sur-PRISE, others have the stress on the first syllable)
  3. D. effect (Stress pattern: ef-FECT, others have the stress on the first syllable)
  4. C. classical (Stress pattern: CLAS-si-cal, others have the stress on the first syllable)
  5. C. material (Stress pattern: ma-TE-ri-al, others have the stress on the second syllable)

VOCABULARY & GRAMMAR

III. Write the words in the box into the correct columns.

People

  • craft maker
  • photographer
  • musician

Kinds of music

  • jazz
  • pop
  • rap

Events

  • art exhibition
  • street painting festival
  • dance performance
Heyy
chấm điểm nha

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k