Câu 1
Thơ tự do: Không có quy tắc cố định về số lượng câu hay số âm tiết.
Thơ lục bát: Mỗi khổ thơ có 6 câu và 8 câu, với quy tắc vần và nhịp điệu cụ thể.
Thơ 5 chữ hoặc 7 chữ: Số lượng âm tiết trong mỗi dòng là 5 hoặc 7, thường được sắp xếp theo nhịp điệu cố định.
Câu 2
Dạng thức nhân vật trữ tình: Xác định xem nhân vật trữ tình xuất hiện dưới hình thức trực tiếp hay gián tiếp. Trong thơ, nhân vật trữ tình có thể là tác giả tự bộc lộ cảm xúc của mình hoặc có thể là một nhân vật giả tưởng.
Mạch cảm xúc: Phân tích sự phát triển của cảm xúc từ đầu đến cuối bài thơ. Mạch cảm xúc có thể diễn tả sự thay đổi trong tâm trạng, từ niềm vui sang nỗi buồn, hoặc từ sự băn khoăn đến sự an ủi.
Câu 3
Cây cối: Hình ảnh cây xanh, hoa nở, lá rụng.
Thời tiết: Hình ảnh nắng, mưa, gió.
Môi trường: Hình ảnh sông, núi, biển.
Câu 4
Phép tu từ nổi bật: Trong đoạn thơ này, phép tu từ "nhân hóa" được sử dụng. Các loài hoa và trái cây được miêu tả như có khả năng nhận thức và được gọi tên mặc dù chúng chưa thực sự tồn tại trong hình thái hoàn chỉnh.
Hiệu quả của phép tu từ: Phép nhân hóa làm cho thiên nhiên trở nên sống động và gần gũi hơn với con người. Nó giúp tạo ra hình ảnh phong phú và gợi cảm xúc mạnh mẽ về sự sống và sự phát triển của thiên nhiên. Việc gọi tên các loài hoa và trái cây chưa ra đời biểu thị sự kỳ vọng và niềm tin vào tương lai, đồng thời thể hiện sự kết nối sâu sắc của nhân vật trữ tình với thế giới xung quanh.
Câu 5
Tính chất tâm hồn: Xem xét những đặc điểm nổi bật của tâm hồn nhân vật trữ tình như:
Sự nhạy cảm: Nhân vật có khả năng cảm nhận sâu sắc những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống và thiên nhiên.
Tính lạc quan: Nhân vật thể hiện niềm tin vào tương lai, sự sống, và sự phát triển.
Tình yêu thiên nhiên: Nhân vật thể hiện sự yêu mến sâu sắc đối với thiên nhiên và cuộc sống xung quanh.
Sự chân thành: Tâm hồn nhân vật có thể được thể hiện qua sự chân thành và trung thực trong cảm xúc.