1. He acted so well that the audience was moved to tears. → He **was so good an actor that** the audience was moved to tears.
**Giải thích:** Câu này diễn tả rằng khả năng diễn xuất của anh ấy rất tốt đến mức khán giả đã khóc. Cấu trúc "was so good an actor that" giữ nguyên ý nghĩa.
2. She isn’t very intelligent, so she can’t do that exercise. → She **is not intelligent enough to do** that exercise.
**Giải thích:** Câu này nói rằng cô ấy không đủ thông minh để làm bài tập đó. Cấu trúc "is not intelligent enough to do" diễn tả cùng một ý nghĩa.
3. The paper mill is very large, so it can satisfy the need of the whole country. → The paper mill **is so large that it can satisfy** the need of the whole country.
**Giải thích:** Câu này cho biết nhà máy giấy lớn đến mức có thể đáp ứng nhu cầu của cả nước. Cấu trúc "is so large that" giữ nguyên ý nghĩa.
4. Those exercises are easy, so they could finish them in half an hour. → Those exercises **are so easy that they could finish** them in half an hour.
**Giải thích:** Câu này nói rằng những bài tập đó dễ đến mức họ có thể hoàn thành trong nửa giờ. Cấu trúc "are so easy that" diễn tả cùng một ý nghĩa.
5. The policeman could not run very fast, so he was unable to catch the burglar. → The policeman **was not fast enough to catch** the burglar.
**Giải thích:** Câu này cho biết cảnh sát không đủ nhanh để bắt kẻ trộm. Cấu trúc "was not fast enough to catch" giữ nguyên ý nghĩa.
6. There is not much beer, so you can’t all have a drink. → There **is not enough beer for you all to have** a drink.
**Giải thích:** Câu này nói rằng không có đủ bia để mọi người có thể uống. Cấu trúc "is not enough beer for you all to have" diễn tả cùng một ý nghĩa.
7. I am very tired, so I must go to bed early. → I **am so tired that I must go** to bed early.
**Giải thích:** Câu này cho biết tôi mệt đến mức phải đi ngủ sớm. Cấu trúc "am so tired that" giữ nguyên ý nghĩa.
8. The water was so cold that children could not swim in it. → The water **was too cold for children to swim** in it.
**Giải thích:** Câu này nói rằng nước lạnh đến mức trẻ em không thể bơi. Cấu trúc "was too cold for children to swim" diễn tả cùng một ý nghĩa.
9. It is so sunny that we can dry our rice. → It **is sunny enough for us to dry** our rice.
**Giải thích:** Câu này cho biết trời nắng đủ để chúng tôi có thể phơi gạo. Cấu trúc "is sunny enough for us to dry" giữ nguyên ý nghĩa.
10. They are so kind that they are very hospitable to me. → They **are so kind that they welcome** me very hospitably.
**Giải thích:** Câu này nói rằng họ tốt bụng đến mức rất hiếu khách với tôi. Cấu trúc "are so kind that they welcome me very hospitably" diễn tả cùng một ý nghĩa.
11. Thomas is so skillful that he can make a lot of toys. → Thomas **is skilled enough to make** a lot of toys.
**Giải thích:** Câu này cho biết Thomas đủ khéo léo để làm nhiều đồ chơi. Cấu trúc "is skilled enough to make" giữ nguyên ý nghĩa.
12. The wine is so strong that he could make a fire. → The wine **is strong enough to make** a fire.
**Giải thích:** Câu này nói rằng rượu đủ mạnh để có thể tạo ra lửa. Cấu trúc "is strong enough to make" diễn tả cùng một ý nghĩa.
13. That man is so rich that he can buy a spaceship. → That man **is rich enough to buy** a spaceship.
**Giải thích:** Câu này cho biết người đàn ông đủ giàu để mua một chiếc tàu vũ trụ. Cấu trúc "is rich enough to buy" giữ nguyên ý nghĩa.
14. The boy is so intelligent that he can answer all the questions. → The boy **is intelligent enough to answer** all the questions.
**Giải thích:** Câu này nói rằng cậu bé đủ thông minh để trả lời tất cả các câu hỏi. Cấu trúc "is intelligent enough to answer" diễn tả cùng một ý nghĩa.
15. The girl was so ill that they sent for a doctor. → The girl **was ill enough for them to send for** a doctor.
**Giải thích:** Câu này cho biết cô gái ốm đến mức họ phải gọi bác sĩ. Cấu trúc "was ill enough for them to send for" giữ nguyên ý nghĩa.