Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

1. (không) đáng tin cậy 2. thuận lợi ↔ hạn chế 3. ảnh hưởng đến 4. gió đến ↔ gió đi, khởi hành 5. ngăn cấm 6. hối hả, nhộn nhịp, nóng nhiệt 7. khí sinh học 8. khối xe 9. tiến hành, thực hiện

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. (không) đáng tin cậy
2. thuận lợi ↔ hạn chế
3. ảnh hưởng đến
4. gió đến ↔ gió đi, khởi hành
5. ngăn cấm
6. hối hả, nhộn nhịp, nóng nhiệt
7. khí sinh học
8. khối xe
9. tiến hành, thực hiện
10. Chính quyền thành phố
11. bị ốm (vì bệnh gì)
12. thêm vào đó
13. người đi lại bằng phương tiện công cộng
14. cuộc thi
15. rừng bê tông
16. tác nghễn (giao thông)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
19
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here is a completed list based on the provided vocabulary:

| No. | WORD | N / adj / adv / V | MEANING |
|-----|--------------------------|-------------------|-------------------------------|
| 1 | (không) đáng tin cậy | adj | (not) reliable |
| 2 | thuận lợi ↔ hạn chế | adj | advantageous ↔ limited |
| 3 | ảnh hưởng đến | V | to affect |
| 4 | gió đến ↔ gió đi, khởi hành | N | incoming wind ↔ outgoing wind, departure |
| 5 | ngăn cấm | V | to prohibit |
| 6 | hối hả, nhộn nhịp, nóng nhiệt | adj | bustling, hectic, lively |
| 7 | khí sinh học | N | biological gas |
| 8 | khối xe | N | traffic jam |
| 9 | tiến hành, thực hiện | V | to carry out, to implement |
| 10 | Chính quyền thành phố | N | city government |
| 11 | bị ốm (vì bệnh gì) | V | to be sick (with what illness)|
| 12 | thêm vào đó | adv | furthermore |
| 13 | người đi lại bằng ptien công cộng | N | public transport users |
| 14 | cuộc thi | N | competition |
| 15 | rừng bê tông | N | concrete jungle |
| 16 | tác nghẽn (giao thông) | N | traffic congestion |

Feel free to modify or expand upon this list as needed!
0
0
+5đ tặng
  1. Reliable

    • Part of Speech(loại từ): Adj
    • Meaning(nghĩa): (Không) đáng tin cậy
  2. Convenient / Inconvenient

    • Part of Speech: Adj
    • Meaning: Thuận lợi >< Hạn chế
  3. Affect

    • Part of Speech: V
    • Meaning: Ảnh hưởng đến
  4. Arrival / Departure

    • Part of Speech: N
    • Meaning: Giờ đến < Giờ đi, khởi hành
  5. Prohibit

    • Part of Speech: V
    • Meaning: Ngăn cấm
  6. Bustling

    • Part of Speech: Adj
    • Meaning: Hồi hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
  7. Biodegradable

    • Part of Speech: Adj
    • Meaning: Khí sinh học
  8. Exhaust fumes

    • Part of Speech: N
    • Meaning: Khói xe
  9. Carry out

    • Part of Speech: V
    • Meaning: Tiến hành, thực hiện
  10. City authorities

    • Part of Speech: N
    • Meaning: Chính quyền thành phố
  11. Suffer from

    • Part of Speech: V
    • Meaning: Bị ốm (vì bệnh gì)
  12. In addition

    • Part of Speech: Adv
    • Meaning: Thêm vào đó
  13. Public transport user

    • Part of Speech: N
    • Meaning: Người đi lại bằng phương tiện công cộng
  14. Competition

    • Part of Speech: N
    • Meaning: Cuộc thi
  15. Concrete jungle

    • Part of Speech: N
    • Meaning: Rừng bê tông
  16. Congested

    • Part of Speech: Adj
    • Meaning: Tắc nghẽn (giao thông)




 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Đông
24/08 17:28:06
+4đ tặng
1. (not) trustworthy
2. advantages ↔ limitations
3. affect
4. the wind comes ↔ the wind goes, departs
5. prohibit
6. hustle, bustle, heat
7. biogas
8. vehicle block
9. carry out, carry out
10. City government
11. sick (for what disease)
12. add to that
13. people traveling by public transport
14. contest
15. concrete jungle
16. congestion (traffic)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo