1. **Miss Linh is going to the cinema with her family tonight.**
**Giải thích:** Sửa "go" thành "is going" vì câu đang nói về kế hoạch tương lai gần (dùng thì hiện tại tiếp diễn). Ngoài ra, "his" phải sửa thành "her" vì "Miss Linh" là nữ.
2. **They don’t wear a uniform at school.**
**Giải thích:** Sửa "no wear" thành "don’t wear" để sử dụng đúng dạng phủ định của động từ. "Schools" cũng cần sửa thành "school" vì không cần số nhiều ở đây.
3. **What are your sisters doing after school?**
**Giải thích:** Sửa "do you sisters" thành "are your sisters" để sử dụng đúng cấu trúc câu hỏi với động từ "to be" và dạng tiếp diễn (present continuous).
4. **At the moment, my uncle is working in Da Lat.**
**Giải thích:** Sửa "In the moment" thành "At the moment" và "work" thành "is working" để phù hợp với thì hiện tại tiếp diễn.
5. **She likes listening to music in her free time.**
**Giải thích:** Sửa "listen" thành "listening" để phù hợp với cấu trúc "like + V-ing". Ngoài ra, "times" cần sửa thành "time" vì cụm từ "free time" không dùng số nhiều.
6. **How many grams of chicken do you want?**
**Giải thích:** Sửa "much" thành "many" vì "grams" là danh từ đếm được, và sửa "wants" thành "want" để phù hợp với động từ trong câu hỏi.
7. **There aren’t any oranges in this box.**
**Giải thích:** Sửa "some" thành "any" vì đây là câu phủ định. "These box" cũng cần sửa thành "this box" vì "box" là số ít.
8. **How many people are there in your village?**
**Giải thích:** Sửa "much" thành "many" vì "people" là danh từ đếm được, và sửa "is there" thành "are there" để phù hợp với số nhiều.