1. **Đáp án: C. deep-rooted**
**Giải thích:** "Deep-rooted" là tính từ mô tả một truyền thống đã ăn sâu vào văn hóa và không dễ bị thay đổi. "Deep-root" không phải là một cụm từ đúng trong ngữ cảnh này.
2. **Đáp án: A. alive**
**Giải thích:** "Keeping tradition alive" là một cụm từ thông dụng có nghĩa là duy trì và bảo tồn các truyền thống trong xã hội, đặc biệt là trong giới trẻ.
3. **Đáp án: A. ancient**
**Giải thích:** "Ancient" có nghĩa là cổ xưa, phù hợp với ngữ cảnh nói về các nền văn minh đã tồn tại từ lâu.
4. **Đáp án: B. communal**
**Giải thích:** "Communal house" là thuật ngữ chỉ nhà văn hóa, nơi diễn ra các hoạt động văn hóa của cộng đồng trong làng.
5. **Đáp án: A. historical**
**Giải thích:** "Historical site" là thuật ngữ chỉ những địa điểm có giá trị lịch sử, phù hợp với ngữ cảnh nói về Di sản văn hóa của Việt Nam.
6. **Đáp án: C. relics**
**Giải thích:** "Relics" là những di tích, di sản văn hóa, phù hợp với ngữ cảnh nói về di sản văn hóa ở Việt Nam.
7. **Đáp án: D. recognisable**
**Giải thích:** "Recognisable" có nghĩa là dễ nhận biết, phù hợp với ngữ cảnh nói về các công trình cổ đại nổi bật.
8. **Đáp án: C. history**
**Giải thích:** "History heritage" là cụm từ chỉ di sản lịch sử, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc học hỏi từ di sản văn hóa.
9. **Đáp án: C. the good old days**
**Giải thích:** "The good old days" là cụm từ thông dụng để chỉ những ngày xưa tốt đẹp, phù hợp với ngữ cảnh.
10. **Đáp án: C. take great pride in**
**Giải thích:** "Take great pride in" là cụm từ đúng để diễn tả sự tự hào về những chiến thắng.
11. **Đáp án: B. old habits die hard**
**Giải thích:** "Old habits die hard" là một câu thành ngữ có nghĩa là những thói quen cũ rất khó thay đổi.
12. **Đáp án: C. You are welcome.**
**Giải thích:** "You are welcome" là câu trả lời lịch sự khi được cảm ơn.
13. **Đáp án: B. Sure, don’t worry.**
**Giải thích:** Câu trả lời này thể hiện sự đồng ý và an ủi, phù hợp với ngữ cảnh.
14. **Đáp án: B. organisation**
**Giải thích:** "Organisation" là danh từ chỉ một tổ chức, phù hợp với ngữ cảnh nói về UNESCO.
15. **Đáp án: A. related**
**Giải thích:** "Related" có nghĩa là liên quan, phù hợp với ngữ cảnh nói về các lễ hội gắn liền với truyền thống và văn hóa.