LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải thích sự chênh lệch tỉ số giới tính khi sinh ở Việt Nam hiện nay

giải thích sự chênh lệch tỉ số giới tính khi sinh ở việt nam hiện nay.  ai làm đúng và cụ thể mik cho 10đ
3 trả lời
Hỏi chi tiết
89
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sự chênh lệch tỉ số giới tính khi sinh ở Việt Nam hiện nay là một vấn đề xã hội phức tạp, phản ánh nhiều yếu tố văn hóa, kinh tế và xã hội. Tỉ số giới tính khi sinh (tỷ lệ nam/100 nữ) thường dao động quanh mức khoảng 105 nam trên 100 nữ, nhưng ở Việt Nam, con số này đã cao hơn mức trung bình này trong một thời gian dài, thường dao động từ 110 đến 115 nam trên 100 nữ.

Dưới đây là một số nguyên nhân chính giải thích sự chênh lệch này:

1. **Ưu tiên giới tính nam**: Trong văn hóa truyền thống của Việt Nam, nam giới thường được coi là người có trách nhiệm duy trì tên họ và gia đình. Do đó, nhiều gia đình có xu hướng mong muốn sinh con trai hơn con gái.

2. **Áp lực kinh tế**: Sự thiên lệch giới tính còn liên quan đến vấn đề kinh tế. Các gia đình thường tin rằng con trai sẽ có khả năng hỗ trợ cha mẹ trong tương lai, trong khi con gái thường được xem là thuộc về gia đình chồng sau khi kết hôn. Điều này làm tăng cường mối quan tâm đến việc sinh con trai.

3. **Sử dụng công nghệ hỗ trợ sinh sản**: Việc phát triển công nghệ siêu âm giúp xác định giới tính thai nhi sớm đã dẫn đến hiện tượng chọn lựa giới tính, khi các gia đình quyết định phá thai nếu thai nhi là con gái.

4. **Thay đổi chính sách và ý thức xã hội**: Mặc dù chính phủ đã cố gắng nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và hạn chế chọn lựa giới tính, nhưng một phần lớn dân cư vẫn duy trì những quan niệm truyền thống về việc ưu tiên con trai.

5. **Thiếu chính sách hỗ trợ cụ thể**: Thiếu các chương trình hiệu quả hỗ trợ quyền lợi và giá trị của con gái trong gia đình và xã hội cũng đã góp phần vào sự bất bình đẳng giới.

6. **Ảnh hưởng từ hình mẫu truyền thông**: Hình ảnh về người đàn ông thành công thường được khắc họa thành công hơn trong các phương tiện truyền thông, điều này cũng như khuyến khích sự ủng hộ cho việc sinh con trai.

### Kết luận

Sự chênh lệch tỉ số giới tính khi sinh ở Việt Nam hiện nay là kết quả của một loạt các yếu tố văn hóa, kinh tế, xã hội và chính sách. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp giữa chính phủ, tổ chức xã hội và người dân để thúc đẩy bình đẳng giới và thay đổi nhận thức về giá trị của con gái trong xã hội. Việc giáo dục và nâng cao vai trò của phụ nữ, cùng với việc cải cách các chính sách liên quan, có thể giúp giảm bớt sự bất bình đẳng này trong tương lai.
1
0
Blue Sky High
02/09 18:07:19
+5đ tặng
Theo định nghĩa, tỷ số giới tính khi sinh được xác định bằng số bé trai trên 100 bé gái được sinh ra trong một thời kỳ nhất định, thường là một năm. Tỷ số này bình thường dao động từ 104 đến 106 bé trai trên 100 bé gái khi sinh (Mức sinh học bình thường).

 

Một điểm lưu ý là giá trị của tỷ số này rất ổn định qua thời gian và không gian, giữa các châu lục, quốc gia, chủng tộc. Bất kỳ một sự thay đổi đáng kể nào của tỷ số này chệch khỏi mức sinh học bình thường đều phản ánh những can thiệp có chủ định đến sự cân bằng tự nhiên của dân số.

 

Các số liệu thống kê dân số cho thấy một xu hướng biến động dân số không mong muốn, bắt đầu diễn ra từ những năm 1980 của thế kỷ trước. Đó là tình trạng gia tăng liên tục của SRB ở một số quốc gia Châu Á, nơi có qui mô và mật độ dân số cao hơn hầu hết các nước trên thế giới. Cùng với quá trình giảm sinh, xu hướng này có nguy cơ ngày càng lan rộng ở Châu Á, đe dọa đến sự ổn định dân số toàn cầu.

 

Các số liệu thống kê về số trẻ em sinh ra thu được từ các cuộc Tổng điều tra dân số cũng như các cuộc điều tra biến động dân số (sinh, tử và di chuyển) ở Việt Nam đã cho thấy, sự mất cân bằng giới tính khi sinh tại nước ta xuất hiện muộn hơn so với một số nước khác trong khu vực như Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc… nhưng lại tăng nhanh trong những năm gần đây.

 

Tỷ số giới tính khi sinh bắt đầu tăng mạnh từ năm 2006, tới 109 bé trai trên 100 bé gái (xem đồ thị) và những năm sau, con số này luôn ở mức từ 110,5 trở lên và cao nhất là trong năm 2018, tới 114,8 bé trai trên 100 bé gái. Mặc dù con số này đã giảm đi chút ít trong năm 2019 (111,5 bé trai trên 100 bé gái) nhưng nó lại nhanh chóng tăng lại mức thường thấy trong vòng một chục năm gần đây (112,2 bé trai trên 100 bé gái). Theo đánh giá của Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA), tỷ số giới tính khi sinh của Việt Nam năm 2019 (111,5) chỉ thấp hơn Trung quốc và Ấn Độ, hai quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
02/09 18:39:43
+4đ tặng
Giải thích sự chênh lệch tỉ số giới tính khi sinh ở Việt Nam hiện nay

Tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam hiện nay là một vấn đề xã hội đáng báo động, với số lượng bé trai sinh ra nhiều hơn đáng kể so với bé gái. Nguyên nhân của tình trạng này là do sự kết hợp của nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm cả các yếu tố văn hóa, xã hội và kinh tế. Dưới đây là một số giải thích chi tiết:

1. Yếu tố văn hóa - xã hội:
  • Trọng nam khinh nữ: Quan niệm truyền thống về vai trò của nam và nữ trong gia đình và xã hội đã ăn sâu vào tư tưởng của một bộ phận người dân. Nhiều gia đình vẫn mong muốn có con trai để nối dõi tông đường, duy trì dòng họ.
  • Áp lực từ gia đình và xã hội: Nhiều phụ nữ phải đối mặt với áp lực từ gia đình, họ hàng và xã hội để sinh con trai. Điều này khiến họ tìm đến các phương pháp lựa chọn giới tính trước khi sinh.
  • Quan niệm sai lầm về giá trị của con trai và con gái: Nhiều người vẫn cho rằng con trai có giá trị hơn con gái, con trai sẽ giúp đỡ gia đình trong tương lai, trong khi con gái chỉ là gánh nặng.
2. Yếu tố kinh tế:
  • Chi phí nuôi con: Nhiều gia đình, đặc biệt là ở nông thôn, cho rằng nuôi con trai tốn kém hơn con gái. Vì vậy, họ có xu hướng muốn sinh con trai đầu lòng để sau đó có thể dừng sinh đẻ.
  • **Lao động: ** Con trai thường được kỳ vọng sẽ là lao động chính trong gia đình, giúp đỡ cha mẹ khi về già.
3. Yếu tố y tế:
  • Công nghệ siêu âm và sàng lọc giới tính: Sự phát triển của công nghệ siêu âm và các phương pháp sàng lọc giới tính đã cho phép các cặp vợ chồng biết giới tính của thai nhi sớm hơn. Điều này tạo điều kiện cho việc lựa chọn giới tính trước khi sinh.
  • Thiếu kiến thức về sức khỏe sinh sản: Nhiều người dân, đặc biệt là ở vùng nông thôn, còn thiếu kiến thức về sức khỏe sinh sản, về tác hại của việc lựa chọn giới tính trước khi sinh.
Hậu quả của mất cân bằng giới tính khi sinh:
  • Ảnh hưởng đến cấu trúc dân số: Gây ra tình trạng thiếu hụt phụ nữ, dẫn đến nhiều hệ lụy xã hội như khó khăn trong việc tìm kiếm bạn đời, gia tăng tình trạng mua bán vợ, bạo lực gia đình.
  • Ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội: Gây ra tình trạng mất cân bằng giới tính trong lực lượng lao động, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
  • Gây ra các vấn đề xã hội: Tăng tỷ lệ tội phạm, ma túy, mại dâm.
Giải pháp:
  • Nâng cao nhận thức: Tăng cường tuyên truyền về bình đẳng giới, về tác hại của việc lựa chọn giới tính trước khi sinh.
  • Cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe sinh sản: Đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản chất lượng cao.
  • Thực thi nghiêm các quy định pháp luật: Về cấm lựa chọn giới tính trước khi sinh.
  • Đầu tư vào giáo dục: Đặc biệt là giáo dục về giới tính và bình đẳng giới.
  • Xây dựng các chính sách hỗ trợ phụ nữ: Tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia vào các hoạt động xã hội, kinh tế.

Kết luận:

Mất cân bằng giới tính khi sinh là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự chung tay của cả xã hội để giải quyết. Việc thay đổi nhận thức và hành vi của mỗi cá nhân là rất quan trọng để giải quyết vấn đề này.

 

1
0
Sapient Killer
02/09 19:57:52
+3đ tặng
Theo định nghĩa, tỷ số giới tính khi sinh được xác định bằng số bé trai trên 100 bé gái được sinh ra trong một thời kỳ nhất định, thường là một năm. Tỷ số này bình thường dao động từ 104 đến 106 bé trai trên 100 bé gái khi sinh (Mức sinh học bình thường).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Địa lý Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư