LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the table

Cần bài 3
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Nội dung trong bức ảnh là một bài tập về so sánh và trạng từ trong tiếng Anh. Bài tập yêu cầu hoàn thành bảng so sánh cho các tính từ và trạng từ, cũng như hoàn thành các câu với dạng so sánh hoặc siêu cấp của tính từ.

Cụ thể, bảng yêu cầu hoàn thành các ô trống cho các tính từ như "tall," "easy," "thin," "quick,"... và sử dụng các dạng so sánh cho các trạng từ như "friendly," "quickly," "slowly,"...

Ngoài ra, có một số câu cần hoàn thành với dạng so sánh, ví dụ như "A cat is ___ bigger than ___ a mouse" và "My mum is ___ fatter than ___ my dad."

Nếu bạn cần thêm thông tin gì về nội dung này, hãy cho tôi biết!
3 trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here’s the completed table:

| Adj | Comparative | Superlative | Adj/ Adv | Comparative | Superlative |
|-------------|--------------|-------------------|----------|------------------|---------------------|
| tall | taller | the tallest | friendly | friendlier | the friendliest |
| easy | easier | the easiest | quickly | more quickly | the most quickly |
| thin | thinner | the thinnest | slowly | more slowly | the most slowly |
| quick | quicker | the quickest | good | better | the best |
| large | larger | the largest | bad | worse | the worst |
| important | more important| the most important| much | more | the most |
| difficult | more difficult| the most difficult| little | less | the least |
| happy | happier | the happiest | | | |
| | | | | | |
| old | older | the oldest | | | |

Feel free to ask if you need further assistance!
0
0
Lê Thị Tâm
03/09 12:53:48
+5đ tặng
1) easier (dễ hơn) ; the easiest (dễ nhất)
2) thinner (mỏng hơn) ; the thinnest (mỏng nhất)
3) quicker (nhanh hơn) ; the quickest (nhanh nhất)
4) larger (rộng hơn) ; the largest (rộng nhất0
5) more important (quan trọng hơn) ; the most important (quan trọng nhất)
6) more dificult (khó hơn) ; the most difficult (khó nhất)
7) happier (hạnh phúc hơn) ; the happiest ( hạnh phúc nhất )
8) friendlier (thân thiện hơn) ; the friendliest (thân thiện nhất )
9) more quickly (nhanh hơn) ; the most quickly (nhanh nhất)
10) more slowly (chậm hơn) ; the most slowly (chậm nhất )
11) better (tốt hơn) ; best (tốt nhất)
12) worse (xấu hơn) ; worst (xấu nhất)
13) more (nhiều hơn) ; the most (nhiều nhất0
14) less (ít hơn) ; least  (ít nhất)
15) older (già hơn) ; oldest (già nhất)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Đặng Mỹ Duyên
03/09 13:28:35
+4đ tặng
) easier  ; the easiest 
2) thinner ; the thinnest 
3) quicker  ; the quickest 
4) larger  ; the largest 
5) more important ; the most important 
6) more dificult  ; the most difficult 
7) happier  ; the happiest 
8) friendlier ; the friendliest 
9) more quickly  ; the most quickly 
10) more slowly ; the most slowly 
11) better  ; best 
12) worse ; worst 
13) more ; the most 
14) less ; least 
15) older ; oldest 
Kim Daeun
thêm the vào best, worst, least, oldest nhé ạ
0
0
Kim Daeun
03/09 14:10:33
+3đ tặng
easy -> easier -> the easiest
thin -> thinner -> the thinnest
quick -> quicker -> the quickest
large -> larger -> the largest
important -> more important -> the most important
difficult -> more difficult -> the most difficult
happy -> happier -> the happiest
friendly -> more friendly -> the most friendly
quickly -> more quickly -> the most quickly
slowly -> more slowly -> the most slowly
good / well -> better -> the best
bad / badly -> worse -> worst
much / many -> more -> the most
little -> less -> the least
old -> older -> the oldest
- - - - - 
Quy tắc
SSH với adj/adv ngắn: adj ngắn + er
SSH với adj/adv dài: more + adj dài
SSN với adj/adv ngắn: the + adj ngắn + est
SSN với adj/adv dài: the most + adj dài

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư