Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa từ

dịch nghĩa từ 
agreement 
- come to/ reach (an) agreement (on / about sb) 
- in agreement ( on / about / with) sth
arrangement
- make an arrangement ( with / for sb)(to do)
- have an arrangement ( with sb )( to do )\
business 
-  do business (with sb) 
- in business 
- go somewhere on business 
- business trip 
- small business 
- big business 
complaint
- have/ make a complaint ( about sth ) ( to sb)
- letter of complaint ( to sb)( about sth)
day
- have / take/ get a day off
- day job
- day trip
- day by day
- the other/ next day
decision
- make/ take a decision ( to so sth )
- come to/ reach/ make a decision ( about sth)
duty
- do one's duty
- a sense of duty
- on / off duty
- have a duty to sb / to do
2 trả lời
Hỏi chi tiết
17
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là bản dịch nghĩa của các từ và cụm từ bạn đã cung cấp:

### Agreement (thỏa thuận)
- **come to/reach (an) agreement (on/about sb)**: đạt được thỏa thuận ( về ai đó)
- **in agreement (on/about/with) sth**: đồng ý (về cái gì)

### Arrangement (sắp xếp)
- **make an arrangement (with/for sb)(to do)**: sắp xếp (với ai đó)(để làm gì)
- **have an arrangement (with sb)(to do)**: có một sự sắp xếp (với ai đó)(để làm gì)

### Business (kinh doanh)
- **do business (with sb)**: làm ăn (với ai đó)
- **in business**: đang kinh doanh
- **go somewhere on business**: đi đâu đó vì mục đích kinh doanh
- **business trip**: chuyến công tác
- **small business**: doanh nghiệp nhỏ
- **big business**: doanh nghiệp lớn

### Complaint (phàn nàn)
- **have/make a complaint (about sth)(to sb)**: có/đưa ra một lời phàn nàn (về cái gì) (với ai đó)
- **letter of complaint (to sb)(about sth)**: thư phàn nàn (gửi ai đó) (về cái gì)

### Day (ngày)
- **have/take/get a day off**: có/nghỉ/được một ngày nghỉ
- **day job**: công việc chính (thường là công việc ban ngày)
- **day trip**: chuyến đi trong ngày
- **day by day**: từng ngày một
- **the other/next day**: ngày hôm sau

### Decision (quyết định)
- **make/take a decision (to do sth)**: đưa ra/quyết định (để làm gì)
- **come to/reach/make a decision (about sth)**: đạt được/quyết định (về cái gì)

### Duty (nghĩa vụ)
- **do one's duty**: thực hiện nghĩa vụ của mình
- **a sense of duty**: tinh thần trách nhiệm
- **on/off duty**: đang (hoặc không đang) thực hiện nhiệm vụ
- **have a duty to sb/to do**: có trách nhiệm với ai đó/để làm gì

Hy vọng bản dịch này hữu ích cho bạn!
1
0
Nhi
04/09 12:31:57
+5đ tặng
nagreement - đi đến/ đạt được (một) thỏa thuận (về/về ai đó) - đồng ý (về/về/với) cái gì sắp xếp - sắp xếp (với/cho ai đó)(làm) - có sự sắp xếp (với ai đó)(làm)\ kinh doanh - làm ăn (với ai đó) - trong kinh doanh - đi đâu đó công tác - chuyến công tác - doanh nghiệp nhỏ - doanh nghiệp lớn khiếu nại - có/ khiếu nại (về cái gì đó) (cho ai đó) - thư khiếu nại (cho ai đó)(về cái gì đó) ngày - có/nghỉ/được nghỉ một ngày - công việc ban ngày - chuyến đi trong ngày - từng ngày - ngày kia/ngày hôm sau quyết định - đưa ra/quyết định (cho cái gì đó) - đi đến/đạt được/quyết định (về cái gì đó) nhiệm vụ - làm nhiệm vụ của một người - ý thức về nhiệm vụ - đang/không làm nhiệm vụ - có nhiệm vụ phải làm/làm

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Little Wolf
04/09 12:32:07
+4đ tặng
dịch từ hiệp định - đi đến/đạt được (một) thỏa thuận (về/về sb) - đồng ý (về/về/với) cái gì đó sắp xếp - sắp xếp (với / cho sb)(làm) - có sự sắp xếp ( với sb )( làm )\ việc kinh doanh - làm kinh doanh (với sb) - trong kinh doanh - đi công tác đâu đó - chuyến công tác - doanh nghiệp nhỏ - doanh nghiệp lớn lời phàn nàn - khiếu nại (về cái gì đó) (với sb) - thư khiếu nại ( tới sb)( về sth) ngày - có/có/được một ngày nghỉ - công việc ban ngày - chuyến đi trong ngày - ngày này qua ngày khác - ngày hôm kia/ngày hôm sau phán quyết - đưa ra/đưa ra quyết định (đến cái gì đó) - đến/đến/đưa ra quyết định (về cái gì đó) nhiệm vụ - làm nhiệm vụ của mình - ý thức trách nhiệm - bật / tắt nhiệm vụ - có nghĩa vụ phải làm/làm
Little Wolf
gg dịch xin tài trợ chương trình này :P

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo