Giải thích và phân biệt từ ngữ khoa học với từ ngữ thông thường qua các ví dụ (SGK).
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ | Từ ngữ thông thường | Thuật ngữ khoa học |
Điểm | Nơi chốn, địa điểm | Đối tượng cơ bản của hình học |
Đường thẳng | Đường dài không bị giới hạn về hai phía, hai điểm | Có 1 và chỉ một đường thẳng đi qua hai điểm khác nhau |
Đoạn thẳng | Là đoạn không gồ ghề, cong queo, không lệch về bên nào | Đoạn thẳng ngắn nhấn nối hai điểm với nhau |
Mặt phẳng | Là mặt phẳng không cong queo, gồ ghề, | Tập hợp khái niệm tất cả các điểm trong không gian ba chiều |
Góc | Có thể là một phần, một phía | Phần mặt phẳng giới hạn bằng hai nửa đường thẳng xuất phát từ một điểm |
Đường tròn | Có hình dáng, đường nét giống như hình tròn, có hình khối giống hình cầu hoặc hình trụ | Tập hợp tất cả những điểm trên một mặt phẳng, cách đều điểm cho trước một khoảng cách. |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |