Tra từ điển để tìm nghĩa của mỗi từ dưới đây:
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
– cổ truyền (tính từ): từ xưa truyền lại, vốn có từ xưa. Ví dụ: nhạc cổ truyền; tổ chức lễ cưới theo phong tục cổ truyền.
– cổ vật (danh từ): vật được chế tạo từ thời cổ, có giá trị văn hoá, nghệ thuật, lịch sự nhất định. Ví dụ: sưu tầm cổ vật, viện bảo tàng có nhiều cổ vật.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |