Give the correct form of the verbs in the brackets to complete the sentences
He__________(forever/lose) his keys
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ “forever” (mãi mãi)
Câu thể hiện sự phàn nàn, bực mình do hành động luôn lặp đi lặp lại=>Thì hiện tại tiếp diễn
Công thức: S + is/am/are + V-ing
He is forever losinghis keys.
Tạm dịch: Anh ấy lúc nào cũng làm mất chìa khóa
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |