Quan sát hình sau:
a) Hãy hoàn thành bảng sau:
Bảng 17.2. Sự phân hóa theo độ cao của thảm thực vật ở
sườn tây và sườn đông dãy núi An-đét
Sườn tây | Sườn đông | ||
Độ cao (m) | Thảm thực vật | Độ cao (m) | Thảm thực vật |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Yêu cầu a)
Sườn tây | Sườn đông | ||
Độ cao (m) | Thảm thực vật | Độ cao (m) | Thảm thực vật |
0 – 1000 | Thực vật nửa hoang mạc | 0 – 1000 | Rừng nhiệt đới |
1000 – 2000 | Cây bụi xương rồng | 1000 - 1300 | Rừng lá rộng |
2000 - 3000 | Đồng cỏ cây bụi | 1300 - 2000 | Rừng lá kim |
3000 - 4000 | Đồng cỏ núi cao | 2000 - 3000 | Rừng lá kim |
4000 - 5000 | Đồng cỏ núi cao | 3000 - 4000 | Đồng cỏ |
5000 - 6500 | Băng tuyết | 4000 - 5000 | Đồng cỏ núi cao |
5000 - 6500 | Băng tuyết |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |