They have carried exhausting research into the effects of smartphone on schoolchildren’s behaviour and their academic performce
A B C D
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Chọn A
exhausting – exhaustive
Kiến thức về từ dễ nhầm
Exhausting (adj) gây kiệt sức
Exhaustive ( adj): chi tiết cụ thể
Dịch: Họ đã tiến hành nghiên cứu chi tiết về ảnh hưởng của điện thoại thông minh đến cách cư sử của học sinh và cách thể hiện học tập của họ
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |