Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau:
(1) thật thà >< …………………… | (6) thuận lợi >< ……………………… |
(2)giỏi giang >< ………………… | (7) vui vẻ >< ………………………… |
(3) cứng cỏi >< ………………….. | (8) cao thượng >< …………………… |
(4) hiền lành >< …………………. | (9) cẩn thận >< ……………………… |
(5) sáng sủa >< ………………….. | (10) siêng năng >< ………………….. |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
(1) gian dối (2) ngu dốt (3) yếu mềm (4) đanh đá (5) tối tăm
(6) khó khăn (7) buồn bã (8) thấp hèn (9) cẩu thả (10) lười biếng
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |