Use will or won’t and the verbs in brackets to complete the gaps. (Sử dụng will hoặc won’t và các động từ trong ngoặc để hoàn thành các chỗ trống.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Will it rain – won’t be
2. won’t need – will we use
3. will buy – will she do
4. won’t be able – will get
5. will show
Hướng dẫn dịch:
1. A: Trời sẽ mưa vào ngày mai chứ?
B: Không, trời không lạnh được đâu.
2. A: Tom nghĩ rằng chúng ta không cần điện thoại thông minh trong tương lai.
B: Thật á? Thế thay vào đó chúng ta dùng gì?
3. A: Tôi mong rằng chị tôi sẽ mua tai nghe vào tháng tới.
B: Cô ấy sẽ làm gì với cái cũ?
4. A: Tôi rất bận hôm nay. Tôi không thể lấy vé được.
B: Đừng lo, tôi sẽ lấy chúng trên đường về nhà.
5. A: Tôi không thể tìm thấy đến nhà hát.
B: Tôi sẽ chỉ cho bạn.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |