Cho bảng số liệu sau:
Bảng 4.2. Trị giá xuất khẩu, nhập khẩu của bốn trung tâm kinh tế lớn và thế giới năm 2019
(Đơn vị: tỉ USD)
Trung tâm kinh tế lớn | EU | Hoa Kì | Trung Quốc | Nhật Bản | Thế giới |
Trị giá xuất khẩu | 5813.2 | 1645.6 | 2499.0 | 705.5 | 18371.8 |
Trị giá nhập khẩu | 5526.7 | 2568.4 | 2077.1 | 720.7 | 18798.2 |
Tính tỉ trọng trị giá xuất khẩu, nhập khẩu của EU và ba trung tâm kinh tế khác so với trị giá xuất khẩu, nhập khẩu của thế giới năm 2019.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Yêu cầu a)
Tỉ trọng giá trị xuất khẩu, nhập khẩu của các trung tâm kinh tế lớn so với thế giới
(Đơn vị: %)
Trung tâm kinh tế lớn | EU | Hoa Kì | Trung Quốc | Nhật Bản | Thế giới |
Trị giá xuất khẩu | 31.6 | 8.9 | 13.6 | 3.8 | 100.0 |
Trị giá nhập khẩu | 29.4 | 13.7 | 11.0 | 3.8 | 100.0 |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |