Tìm những từ ghép có yếu tố Hán Việt trong bảng sau (cột hai) và giải thích ý nghĩa của những từ đó:
STT | Yếu tố Hán Việt | Từ ghép Hán Việt |
1 | Quốc (nước) | Quốc gia, ... |
2 | Gia (nhà) | Gia đình, ... |
3 | Gia (tăng thêm) | Gia vị, ... |
4 | Biến (tai họa) | Tai biến, ... |
5 | Biến (thay đổi) | Biến hình, ... |
6 | Hội (họp lại) | Hội thao, ... |
7 | Hữu (có) | Hữu hình, ... |
8 | Hóa (thay đổi, biến thành) | Tha hóa,. . |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Trả lời:
STT | Yếu tố Hán Việt | Từ ghép Hán Việt |
1 | Quốc (nước) | Quốc gia, đế quốc, quốc hiệu, quốc gia, cường quốc, quốc kì, quốc vượng, quốc tế… |
2 | Gia (nhà) | Gia đình, gia chủ, gia cố… |
3 | Gia (tăng thêm) | Gia vị ... |
4 | Biến (tai họa) | Tai biến, binh biến… |
5 | Biến (thay đổi) | Biến hình, hoạt biến… |
6 | Hội (họp lại) | Hội thao, hội đồng… |
7 | Hữu (có) | Hữu hình, hữu họa… |
8 | Hóa (thay đổi, biến thành) | Tha hóa, xã hội hóa… |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |