Cho các từ/cụm từ sau: cặp nhân tố di truyền (cặp allele); allele; cặp allele; độc lập; đồng đều; tính trạng.
Sử dụng các từ cho sẵn để hoàn thành thông tin về nội dung quy luật phân li và quy luật phân li độc lập.
Quy luật phân li: Mỗi tính trạng do một ...(1)... quy định. Khi giảm phân hình thành giao tử, các ...(2)... trong cặp phân li ...(3)... về các giao tử nên mỗi giao tử chỉ chứa một allele của cặp.
Quy luật phân li độc lập: Các cặp nhân tố di truyền (cặp allele) quy định các ...(4)... khác nhau. Trong quá trình hình thành giao tử, cặp allele này phân li ....(5)... với ...(6)... khác.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
(1) cặp nhân tố di truyền (cặp allele)
(2) allele
(3) đồng đều
(4) tính trạng
(5) độc lập
(6) cặp allele
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |