(SGK, trang 132) Hãy hoàn thiện bảng tổng kết về từ ngữ tiếng Việt bằng cách tìm ít nhất một ví dụ minh hoạ cho mỗi loại từ ngữ.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Từ | Ví dụ | ||
Xét theo cấu tạo | Từ đơn | Quả | |
Từ phức | Từ ghép | Xe đạp | |
Từ láy | Lanh lảnh | ||
Xét theo nghĩa | Từ đa nghĩa | chân | |
Từ đồng âm | Ba (bố - số 3) | ||
Từ tượng hình, tượng thanh | Sừng sững, véo von | ||
Xét theo nguồn gốc | Từ thuần Việt | Mẹ | |
Từ mượn | Từ Hán Việt | Trường | |
Các từ mượn khác | tivi | ||
Xét theo phạm vi sử dụng | Từ toàn dân | cha | |
Từ địa phương | Mô (nào) | ||
Thuật ngữ | Sinh học | ||
Biệt ngữ | Chém gió | ||
2. Ngữ cố định (thành ngữ) | Thành ngữ thuần Việt | Uống nước nhớ nguồn | |
Thành ngữ Hán Việt | Nhất tự vi sư, bán tự vi sư |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |