b) Đọc tên của các nguyên tố hóa học có trong bảng trên.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
b) Học sinh tự đọc tên các nguyên tố trong bảng theo phiên âm dưới đây:
Tên nguyên tố | Phiên âm Tiếng Anh |
Sodium (natri) | /ˈsəʊdiəm/ |
Silicon | /ˈsɪlɪkən/ |
Magnesium | /mæɡˈniːziəm/ |
Potassium | /pəˈtæsiəm/ |
Chlorine | /ˈklɔːriːn/ |
Oxygen | /ˈɒksɪdʒən/ |
Nitrogen | /ˈnaɪtrədʒən/ |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |