burning/ fossil fuels/ emit/ harmful gases/ people/ still/ use/ heating/ cooking. (but)
=> ……………………………………………………………………………………………........................
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
- fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch
- emit (v): thải ra, tỏa ra
- harmful gases: những chất khí có hại
- use sth for V-ing: sử dụng cái gì vào việc gì
Tạm dịch: Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch thải ra khí độc, nhưng người ta vẫn dùng chúng để sưởi ấm và nấu ăn.
Đáp án: The burning of fossil fuels emits harmful gases, but people still use them for heating and cooking.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |