Giải nghĩa của từ Hán Việt in đậm trong các ngữ liệu dựa vào bảng sau:
STT | Từ Hán Việt | Giải nghĩa |
1 | Vô hình | |
2 | Hữu hình | |
3 | Thâm trầm | |
4 | Điềm đạm | |
5 | Khẩn trương | |
6 | Tuyệt chủng | |
7 | Đồng bào |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
STT | Từ Hán Việt | Giải nghĩa |
1 | Vô hình | Không nhìn thấy (hương, gió) |
2 | Hữu hình | Có thể nhìn thấy (sông, chim, mây) |
3 | Thâm trầm | Tỏ ra sự nhẹ nhàng, từ tốn, kín đáo sâu sắc và không gắt gỏng. |
4 | Điềm đạm | |
5 | Khẩn trương | Vội vàng, cấp bách |
6 | Tuyệt chủng | Kết thúc sự sinh tồn |
7 | Đồng bào | Những người cùng một giống nòi, một dân tộc |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |