Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in each blank with a sitable verb

1 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suitable verbs to fill in the blanks:

**Exercise 3: Fill in each blank with a suitable verb**

1. **clean** the school yard
2. **donate** food and money
3. **plant** vegetables
4. **help** old people
5. **recycle** the litter
6. **recycle** plastic bottles
7. **develop** the project
8. **exchange** old clothes for books

**Exercise 4: Complete the sentences with the words from the box**

1. Nam often reads books to the **elderly**.
2. We **plant** lots of vegetables in the school garden.
3. He wants to build a house for the **homeless** people.
4. Mai likes **volunteering** activities such as planting trees and cleaning in the park.
5. Many old people live in the **nursing** home to be cared for.
6. My class is doing an interesting **project**.
7. I give **my blood once a year**.
8. At school, teachers also help students develop some **life skills**.
9. Last week, the **volunteers** gave food and drink to homeless people.

Feel free to ask if you need further assistance!
0
0
Bích Liên
17/09 17:03:29
+5đ tặng
ex 3:
1. Clean
2. Donate
3.Water
4. Help
5. Pick up
6. Recycle
7 develop
8. Exchange
Ex 4:
1. Elderly
2 plant
3. Tutor
4 homeless
5 community
6 nursing
7 life skills
8 donate
9. Project
10. Volunteers
ex 5:
1a.    2b.     3c.   4d.   5d.   6c.  7a.   8b

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư