Các từ ngữ miêu tả cảnh vật, thiên nhiên:
Sông: Là nơi bầy chim chìa vôi làm tổ.
Bãi cát: Nơi tổ chim được đặt.
Mưa, lũ: Tạo ra tình huống nguy hiểm cho bầy chim.
Cây, cối: Cung cấp bóng mát và thức ăn cho chim.
Các từ ngữ liên quan đến nhân vật:
Mên, Mon: Hai anh em nhân vật chính.
Chim chìa vôi: Động vật được nhân vật quan tâm.
Tổ: Nơi ở của bầy chim.
Trứng: Con non của chim.
Các từ ngữ thể hiện hành động, trạng thái:
Bay, đậu, hót: Những hành động của chim.
Lo lắng, sợ hãi, vui mừng: Cảm xúc của nhân vật.
Kéo, cứu, giúp đỡ: Những hành động của nhân vật để bảo vệ chim.
Các từ ngữ mang ý nghĩa biểu tượng:
Tổ: Biểu tượng cho gia đình, nơi trú ẩn an toàn.
Sông: Biểu tượng cho cuộc sống, dòng chảy của thời gian.
Mưa lũ: Biểu tượng cho khó khăn, thử thách.
Các từ ngữ tạo nên không khí câu chuyện:
Thì thầm, ráo hoảnh, lo lắng, sợ hãi: Tạo không khí hồi hộp, căng thẳng.
Vui mừng, nhẹ nhõm: Tạo không khí ấm áp, hạnh phúc.