Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. A
A. in(prep): trong
B. of (prep): của
C. on (prep): trên
D. with (prep): với
I live in a suburb of Ha Noi.
(Tôi sống ở ngoại ô Hà Nội.)
2. D
A. But: Nhưng
B. However: Tuy nhiên (sau “However” cần dùng dấu phẩy)
C. Besides: Bên cạnh đó
D. Although: Mặc dù
Although it’s a small community, there are enough places of interest.
(Mặc dù đây là một cộng đồng nhỏ nhưng vẫn có đủ địa điểm thú vị.)
3. C
A. sporty (adj): giỏi thể thao
B. sportsmen (n): vận động viên thể thao
C. sports (n): thể thao
D. sportingly (adv): tinh thần thượng võ
Near my house there are two parks with a lot of trees and sports facilities.
(Gần nhà tôi có hai công viên với rất nhiều cây xanh và khu thể thao.)
4. B
A. take (v): đưa, lấy, …
B. enjoy (v): tận hưởng
C. bring (v): mang
D. give (v): cho, tặng, …
People of all ages go there to enjoy the fresh air, do exercise, and play badminton or basketball.
(Mọi người ở mọi lứa tuổi đều đến đó để tận hưởng không khí trong lành, tập thể dục và chơi cầu lông hoặc bóng rổ.)
5. C
6. B
A. differ (v): khác
B. different (adj): khác biệt
C. differently (adv): một cách khác biệt
D. differing (V_ing): khác
Cụm danh từ “_____ activities” => vị trí trống cần tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “activities”
In addition, it holds different activities for book lovers, such as book review competitions or meetings with famous authors.
(Ngoài ra, nơi đây còn tổ chức nhiều hoạt động khác nhau dành cho những người yêu sách như cuộc thi đánh giá sách hay gặp gỡ các tác giả nổi tiếng.)
7. A
A. take (v): đưa, lấy, …
B. get (v): lấy
C. bring (v): mang
D. give (v): cho, tặng, …
When you visit Ha Noi, I’ll take you to these places.
(Khi bạn đến thăm Hà Nội, tôi sẽ đưa bạn đến những nơi này.)
8. B
A. other: vài (cái) khác (theo sau là danh từ số nhiều)
B. next: tiếp theo
C. another: cái khác (theo sau là danh từ đếm được dạng số ít)
D. last: cuối cùng
Tell me about the places of interest in your area in your next email.
(Hãy cho tôi biết về những địa điểm thú vị trong khu vực của bạn trong email tiếp theo.)
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |