Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verb into the correct columns

mn giúp mik với ạ
----- Nội dung ảnh -----
Exercise 5. Put the verb into the correct columns.

| to V | V-ing | to V/V-ing |
|----------|----------|------------|
| forget | | |
| want | | |
| love | | |
| decide | | |
| need | | |
| expect | | |
| prefer | | |
| mean | | |
| choose | | |
| mind | | |
| allow | | |
| suggest | | |
| agree | | |
| stop | | |
| fancy | | |
| keep | | |
| practice | | |
| intend | | |
| try | | |
| remember | | |
| hate | | |
| seem | | |
| enjoy | | |
| regret | | |
| continue | | |
| deny | | |
| start | | |
| plan | | |
3 trả lời
Hỏi chi tiết
52
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here is how the verbs can be categorized into the correct columns:

### to V
- want
- plan
- expect
- decide
- intend
- agree
- need
- hope
- prepare
- try (can go in both columns)

### V-ing
- enjoy
- fancy
- hate
- love
- mind
- suggest
- stop (can also be followed by to V depending on context)
- remember (can also be followed by to V depending on context)

### to V/V-ing
- seem
- begin
- continue
- practice
- keep
- mean
- regret (can also be followed by V-ing depending on context)
- decide

Feel free to adjust based on additional context or specific usage!
1
0
Phạm Nhi
24/09 20:22:14
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
6
0
+4đ tặng
0
0
Đặng Mỹ Duyên
24/09 20:29:05
+3đ tặng
Dưới đây là cách điền động từ vào các cột thích hợp:
 
 |to V             | V-ing.    | to V/V-ing |
|--------------|----------------|----------------------|
| forget        | mind.              | stop |
| want       | suggest.            | try |
| love          | fancy        | remember |
| decide.     | keep.             | continue |
| need.           | practice.         | start |
| expect          | enjoy | 
| prefer            | deny | 
| mean 
| choose 
| allow 
| agree 
| seem 
| intend 
| regret 
| hate 
| plan 
 
- to V: Động từ đi với to trước động từ nguyên mẫu.
- V-ing: Động từ đi với V-ing 
- to V/V-ing: Động từ có thể đi với cả to V và V-ing nhưng có sự khác biệt về nghĩa. 
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k