Xác định điển tích, điển cố và nêu tác dụng của việc sử dụng điển tích, điển cố trong các trường hợp Xác định điển tích, điển cố và nêu tác dụng của việc sử dụng điển tích, điển cố trong các trường hợp sau:
a. Chí làm trai dặm nghìn da ngựa
Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao
(Đoàn Thị Điểm – Chinh phụ ngâm)
(Nguyễn Du - Truyện Kiều ) b. Giường kia treo cũng hững hờ
Đàn kia gảy cũng ngẩn ngơ tiếng đàn
(Nguyễn Khuyến - Khóc Dương Khuê )
c. Khi về hỏi Liễu Chương Đài, Cành xuân đã bẻ cho người chuyên tay!
(Nguyễn Du - Truyện Kiều ) d. Trải qua một cuộc bể dâu
Những điều trông thấy mà đau đớn lòng.
(Nguyễn Du - Truyện Kiều )
e. Một hai nghiêng nước nghiêng thành
Sắc đành đòi một, tài đành hoạ hai
(Nguyễn Du - Truyện Kiều )
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Điển tích và điển cố là những hình thức biểu đạt văn học đặc sắc trong văn chương Việt Nam, thường xuất hiện trong thơ ca, văn xuôi. Dưới đây là phân tích điển tích, điển cố và tác dụng của chúng cho từng ví dụ nêu trên: ### a. **Chí làm trai dặm nghìn da ngựa; Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao** - **Điển tích:** Hai câu này sử dụng hình ảnh "da ngựa," "Thái Sơn" để thể hiện ước mơ và sự kiên định, mạnh mẽ của người con trai trong cuộc sống. Chí làm trai dặm nghìn da ngựa ám chỉ sự grandiose trong những khát vọng sống, vượt qua khó khăn. - **Tác dụng:** Điển tích khẳng định bản lĩnh và quyết tâm vươn tới những điều lớn lao trong cuộc đời, thể hiện tính cách mạnh mẽ của nhân vật. ### b. **Giường kia treo cũng hững hờ; Đàn kia gảy cũng ngẩn ngơ tiếng đàn** - **Điển cố:** Ở đây, câu thơ nêu lên hình ảnh giường và đàn, biểu đạt nỗi nhớ và tình cảm da diết giữa hai người. "Giường" và "đàn" thường được sử dụng trong thơ ca để thể hiện tình yêu và sự giao cảm giữa những đôi lứa. - **Tác dụng:** Nó tạo nên vẻ buồn thương và cảm xúc sâu lắng, giúp người đọc cảm nhận được nỗi nhớ, tâm trạng và sự tha thiết của nhân vật khi xa cách. ### c. **Khi về hỏi Liễu Chương Đài; Cành xuân đã bẻ cho người chuyên tay!** - **Điển tích:** Câu thơ này sử dụng hình ảnh "Liễu Chương Đài," một địa danh gắn liền với sự xao xuyến, nhung nhớ. "Cành xuân" thường tượng trưng cho sức sống trẻ trung, tình yêu và khát vọng. - **Tác dụng:** Thể hiện sự nuối tiếc và bi thương về một mối tình đã qua, gửi gắm tâm tư sâu sắc về tình yêu và thời gian. ### d. **Trải qua một cuộc bể dâu; Những điều trông thấy mà đau đớn lòng.** - **Điển cố:** "Bể dâu" là hình ảnh biểu thị cho sự thăng trầm, biến động trong cuộc đời. Nó mang ý nghĩa của tai ương, khổ đau mà con người phải trải qua. - **Tác dụng:** Thể hiện nỗi đau, sự mất mát và những thăng trầm của cuộc sống mà nhân vật gánh chịu. Nó làm tăng chiều sâu tâm tư nhân vật, khiến người đọc cảm thương. ### e. **Một hai nghiêng nước nghiêng thành; Sắc đành đòi một, tài đành hoạ hai** - **Điển tích:** Hai câu thơ này nói về vẻ đẹp của người phụ nữ, hình ảnh "nghiêng nước nghiêng thành" biểu thị sắc đẹp làm say đắm lòng người. "Sắc" và "tài" thể hiện sự kết hợp giữa sắc đẹp và tài năng. - **Tác dụng:** Tôn vinh vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ, đồng thời cũng là cách để diễn tả tình cảm của nhân vật dành cho người mình yêu. Nó thể hiện thái độ trân trọng và ngưỡng mộ đối với những phẩm chất tốt đẹp của con người. ### Chung chung Việc sử dụng điển tích, điển cố không chỉ làm phong phú thêm ngôn ngữ và ý nghĩa cho tác phẩm mà còn giúp thể hiện sâu sắc cảm xúc, trạng thái tâm hồn của nhân vật, và tạo nên tính thẩm mỹ trong nghệ thuật văn chương. Chúng là cầu nối giữa tác giả với người đọc, giúp người đọc dễ dàng nhận biết và hiểu điều mà tác giả muốn truyền tải.