Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Biện pháp tu từ của bài thơ "tiếng mẹ"

biện pháp tu từ của bài thơ "tiếng mẹ"
chỉ ra những chi tiết đó trong bài thơ

"... Thân gái như hạt mưa sa
Hạt vào gác tía, hạt ra vũng lầy"
Tiếng mẹ ru xưa chồng chất đắng cay
Trong đôi mắt thức đêm dài thăm thẳm
Bên ngọn đèn con lắt leo không đủ ấm
Bàn tay gầy mài miệt chiếc thoi tơ
Ngày lại ngày dệt tấm vải thô sơ
Tàn hơi sức không tìm ra lẽ sống
Hạt mưa sa trên bùn lầy nước đọng
Một kiếp người nhắm mắt lệ còn rơi...
Tuổi thơ tôi lạc lõng giữa đời
Như một cánh chim bơ vơ mất tổ
Ai biết đâu con bé mồ côi đó
Nay lớn khôn rồi - cô gái văn công
Đem lòng vui tôi dệt tấm đời chung
Cánh tay mềm dưới hoa đèn lấp lánh
Đâu phải tiếng ru buồn bên khung cửi lạnh
Của mẹ xưa. Tôi cất lời ca
Rằng: "đời tôi không giống hạt mưa sa"
Mà ánh nắng của ngày xuân mơ ước
Hôm nay
tôi dừng lại bên đường quê năm trước
Sau luỹ tre xanh vẳng tiếng à ơi...
Tiếng người mẹ nào dìu dặt quanh nôi
Hay đây tiếng của niềm vui bát ngát
Mẹ ơi mẹ từ trong lòng đất
Có nghe chăng đời hát yêu thương?
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
10
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Bài thơ "Tiếng mẹ" của tác giả không chỉ mang đến những cảm xúc sâu lắng về tình mẹ mà còn sử dụng nhiều biện pháp tu từ để diễn đạt những ý nghĩa sâu sắc và cảm động. Dưới đây là một số biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ cùng với các chi tiết thể hiện:

1. **Tương phản**: Điểm mạnh mẽ trong bài thơ là sự tương phản giữa quá khứ đau khổ và hiện tại tươi sáng. Ví dụ:
- "Tiếng mẹ ru xưa chồng chất đắng cay" - thể hiện nỗi đau và sự vất vả của mẹ trong quá khứ.
- "của mẹ xưa. Tôi cất lời ca" - thể hiện sự chuyển đổi từ quá khứ tới hiện tại, từ nỗi buồn tới niềm vui.

2. **Ẩn dụ**: Các hình ảnh so sánh dùng để gợi lên cái đẹp và cái buồn. Cụ thể là:
- "Thân gái như hạt mưa sa" - so sánh vẻ đẹp mong manh, yếu đuối của người con gái với hạt mưa, mang lại hình ảnh vừa thơ mộng vừa đầy tổn thương.

3. **Điệp từ**: Từ "mẹ" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ, tạo cảm giác gần gũi, thân thuộc và làm nổi bật tình cảm gia đình.

4. **Hình ảnh hoa**: "Cánh tay mềm dưới hoa đèn lấp lánh" - hình ảnh này mang đến cảm giác nhẹ nhàng, ấm áp, như một biểu tượng cho sự sống và hy vọng.

5. **Hỏi tu từ**: "Có nghe chăng đời hát yêu thương?" - câu hỏi này tạo nên cảm giác bâng khuâng và trăn trở về mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại, giữa mẹ và con.

6. **Biểu tượng**: "Hạt mưa sa trên bùn lầy" - biểu tượng cho số phận của con người, sự bấp bênh trong cuộc sống.

Các biện pháp tu từ này không chỉ làm phong phú thêm nội dung bài thơ mà còn giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về tình cảm gia đình, tình mẹ và những nỗi niềm trong cuộc sống của con người.
1
0
Phạm Thảo Minh
2 giờ trước
+5đ tặng

chấm điểm cho mình nhé

Bài thơ "Tiếng mẹ" của tác giả Nguyễn Thị Hạnh sử dụng nhiều biện pháp tu từ để thể hiện những cảm xúc sâu sắc về tình mẹ và cuộc sống của người phụ nữ. Dưới đây là một số biện pháp tu từ nổi bật cùng với những chi tiết cụ thể trong bài thơ:

1. So sánh
  • Chi tiết: "Thân gái như hạt mưa sa".
    • Tác dụng: Hình ảnh so sánh giữa thân gái và hạt mưa sa tạo nên sự mềm mại, yếu đuối, đồng thời thể hiện sự mong manh của người phụ nữ trong cuộc sống. Hạt mưa là hình ảnh đẹp nhưng cũng dễ bị cuốn trôi, như thân phận của người phụ nữ trong xã hội.
2. Ẩn dụ
  • Chi tiết: "Ngày lại ngày dệt tấm vải thô sơ".
    • Tác dụng: Hình ảnh "tấm vải thô sơ" không chỉ thể hiện công việc hàng ngày của người phụ nữ mà còn là biểu tượng cho cuộc sống vất vả, khó khăn và đầy gian truân. Tấm vải ấy còn đại diện cho những nỗ lực không ngừng nghỉ để tạo dựng cuộc sống.
3. Nhân hóa
  • Chi tiết: "Mẹ ơi mẹ từ trong lòng đất / Có nghe chăng đời hát yêu thương?".
    • Tác dụng: Việc nhân hóa hình ảnh người mẹ, dù đã khuất, vẫn "nghe" thấy những âm thanh của cuộc sống thể hiện một mối liên kết sâu sắc giữa con cái và mẹ, dù là ở hai thế giới khác nhau. Nó thể hiện niềm khao khát và tình yêu thương không bao giờ mất đi.
4. Điệp ngữ
  • Chi tiết: "Tiếng mẹ ru xưa chồng chất đắng cay""Của mẹ xưa. Tôi cất lời ca".
    • Tác dụng: Sử dụng điệp ngữ "tiếng mẹ" nhấn mạnh vai trò của tiếng ru mẹ trong đời sống tinh thần của con cái, gợi nhớ về ký ức đau thương nhưng cũng là nguồn động viên, an ủi.
5. Hình ảnh đối lập
  • Chi tiết: "Hạt mưa sa trên bùn lầy nước đọng""Mà ánh nắng của ngày xuân mơ ước".
    • Tác dụng: Sự đối lập giữa "bùn lầy" và "ánh nắng" thể hiện sự chuyển mình từ những khó khăn, khổ đau đến những ước mơ, hy vọng. Nó gợi lên một hành trình vượt qua gian khó để hướng tới tương lai tươi sáng hơn.
6. Biểu cảm
  • Chi tiết: "Một kiếp người nhắm mắt lệ còn rơi".
    • Tác dụng: Câu thơ này thể hiện nỗi đau, sự mất mát và những kỷ niệm buồn mà tác giả đã trải qua, đồng thời bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ về thân phận con người.
Kết luận

Những biện pháp tu từ trong bài thơ "Tiếng mẹ" không chỉ tạo nên vẻ đẹp nghệ thuật mà còn thể hiện sâu sắc những cảm xúc, tâm tư của tác giả về tình mẫu tử, về cuộc sống đầy gian truân và khát vọng vươn lên. Qua đó, bài thơ gợi nhớ và tôn vinh tình yêu thương của người mẹ, đồng thời là tiếng lòng của những người con đối với những khó khăn trong cuộc sống.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hatred Energy
2 giờ trước
+4đ tặng
1. So sánh:
"Thân gái như hạt mưa sa": So sánh thân phận người phụ nữ với hạt mưa, mang ý nghĩa mong manh, nhỏ bé, dễ bị tổn thương và trôi nổi.
"Tuổi thơ tôi lạc lõng giữa đời / Như một cánh chim bơ vơ mất tổ": So sánh tuổi thơ của nhân vật "tôi" với cánh chim mất tổ, thể hiện sự cô đơn, lạc lõng và thiếu thốn tình thương.
2. Nhân hóa:
"Bàn tay gầy mài miệt chiếc thoi tơ": Nhân hóa bàn tay người mẹ, cho thấy sự vất vả, lam lũ trong công việc.
"Hạt mưa sa trên bùn lầy nước đọng": Nhân hóa hạt mưa, gợi hình ảnh cuộc đời người mẹ đầy đau khổ, bất hạnh.
3. Ẩn dụ:
"Hạt vào gác tía, hạt ra vũng lầy": Ẩn dụ cho số phận khác nhau của những người phụ nữ, có người giàu sang, có người nghèo khổ.
"Tàn hơi sức không tìm ra lẽ sống": Ẩn dụ cho cuộc đời vất vả, khổ cực của người mẹ, không có hy vọng.
4. Điệp từ:
"Hạt mưa sa": Điệp từ "hạt mưa sa" được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của số phận, của những nỗi đau.
"Tiếng mẹ": Điệp từ "tiếng mẹ" xuyên suốt bài thơ, thể hiện tình mẫu tử sâu nặng và nỗi nhớ da diết của tác giả.
5. Liệt kê:
"Hạt vào gác tía, hạt ra vũng lầy": Liệt kê những số phận khác nhau của người phụ nữ.
6. Đối lập:
"Cánh tay mềm dưới hoa đèn lấp lánh / Đâu phải tiếng ru buồn bên khung cửi lạnh": Đối lập hai hình ảnh, hai cuộc sống khác nhau của người mẹ và người con.
Tác dụng của các biện pháp tu từ:
Tăng sức gợi hình, gợi cảm: Giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về cuộc sống vất vả, khổ đau của người mẹ.
Tăng sức biểu cảm: Thể hiện sâu sắc tình cảm của tác giả đối với mẹ, đồng thời bày tỏ sự cảm thông với số phận của những người phụ nữ.
Tạo nhịp điệu, âm hưởng: Làm cho bài thơ trở nên uyển chuyển, giàu cảm xúc.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo