Phần I: Chọn giới từ phù hợp
If you're not satisfied with your essay, I suggest that you rewrite it. (Nếu bạn không hài lòng với bài luận của mình, tôi đề nghị bạn viết lại nó.)
- With: diễn tả sự hài lòng hoặc không hài lòng về một cái gì đó.
Her electricity was cut off when she didn't pay her bill. (Điện của cô ấy bị cắt khi cô ấy không trả hóa đơn.)
- Off: diễn tả việc cắt nguồn điện.
People nowadays are interested in saving money and natural resources. (Ngày nay mọi người quan tâm đến việc tiết kiệm tiền và tài nguyên thiên nhiên.)
- In: diễn tả sự quan tâm đến một cái gì đó.
Poisonous gases are pumped into the atmosphere every day. (Khí độc được bơm vào bầu khí quyển mỗi ngày.)
- Into: diễn tả việc đưa một cái gì đó vào bên trong một cái khác.
My shoes are dirty. I'd better take them off before I come in. (Giày của tôi bẩn. Tốt hơn hết tôi nên cởi chúng ra trước khi vào.)
- Off: diễn tả việc cởi bỏ một cái gì đó.
If you go on doing that and you'll end up in serious trouble. (Nếu bạn cứ tiếp tục làm như vậy, bạn sẽ gặp rắc rối lớn.)
- On: diễn tả việc tiếp tục làm một việc gì đó.
- Up: diễn tả kết quả cuối cùng của một hành động.
They are trying to save the animals from extinction. (Họ đang cố gắng cứu những con vật khỏi tuyệt chủng.)
- From: diễn tả việc bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi một điều gì đó.
They didn't see each other again until the fall. (Họ không gặp lại nhau cho đến mùa thu.)
- Until: diễn tả thời điểm một sự việc bắt đầu hoặc kết thúc.
Phần II: Điền động từ và giới từ vào chỗ trống
- Hanh can't go to the movies with us tonight. She will have to look after her little sister. (Hạnh không thể đi xem phim với chúng tôi tối nay. Cô ấy sẽ phải trông em gái.)
- If we keep wasting water, there will be a shortage of fresh water in a few decades. (Nếu chúng ta tiếp tục lãng phí nước, sẽ có sự thiếu hụt nước sạch trong vài thập kỷ tới.)
- "I think I've lost my new pen. I've looked for it everywhere but I can't find it anywhere." (Tôi nghĩ tôi đã làm mất cây bút mới của mình. Tôi đã tìm kiếm nó ở khắp mọi nơi nhưng không thể tìm thấy nó ở đâu cả.)
- "Turn on the TV for me, will you? I want to watch the weather forecast." (Bật TV cho tôi nhé, bạn có thể không? Tôi muốn xem dự báo thời tiết.)
- Mrs. Yen forgot to turn off the faucet when she left for work. (Bà Yên quên tắt vòi nước khi đi làm.)
- You look tired. Sit down and have a cup of tea. (Bạn trông mệt mỏi. Hãy ngồi xuống và uống một tách trà.)
- I'm looking for yesterday's newspaper. Did you throw it away? (Tôi đang tìm tờ báo ngày hôm qua. Bạn có vứt nó đi không?)
- Could you try these shoes on, please? Size nine. (Bạn có thể thử đôi giày này được không? Size 9.)
- Turn down the music. It's too loud! (Vặn nhỏ âm lượng xuống. To quá lớn rồi!)
- I used to smoke, but I gave it up last year. (Tôi từng hút thuốc, nhưng tôi đã bỏ thuốc từ năm ngoái.)