Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Đây là một bức ảnh chứa văn bản về bài tập tiếng Anh, bao gồm các câu hỏi liên quan đến ẩm thực và một số từ vựng có liên quan

----- Nội dung ảnh -----
Đây là một bức ảnh chứa văn bản về bài tập tiếng Anh, bao gồm các câu hỏi liên quan đến ẩm thực và một số từ vựng có liên quan. Nội dung cụ thể của bức ảnh như sau:

---

This dish is called Bo sot vang.

8. My mother has just cooked a large pot of chicken ___________.

9. I sometimes have two slices of ___________ with a glass of milk for breakfast.

10. The ___________ for Pho is made by slowly cooking beef or chicken bones.

Exercise 5. Do the tasks follow.

Task 1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each sentence.

1. Taste this soup and tell me if it needs some salt.
A. Examine B. Cook C. Try D. Drink

2. Don’t overcook my steak, please!
A. eat B. undercook C. well done D. overdo

3. I think I’ll have some more pieces of that yummy chocolate cake.
A. tasty B. junk C. yucky D. tasteless

4. I helped my mother cut up some onions to make a pizza.
A. peel B. chop C. spread D. break

5. What kind of juice would you like?
A. style B. form C. type D. make

---
0 trả lời
Hỏi chi tiết
15
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Bức ảnh bạn chia sẻ chứa các câu hỏi về bài tập tiếng Anh liên quan đến ẩm thực và từ vựng. Dưới đây là tóm tắt nội dung:

1. Bài tập yêu cầu học sinh làm theo các nhiệm vụ:
- Nếm món súp và cho biết có cần thêm muối không.
- Không nấu quá chín món steak.
- Lựa chọn từ gần nhất về ý nghĩa cho các từ gạch chân trong câu.

2. Một số từ vựng quan trọng:
- Tasty (ngon miệng)
- Yummy (ngon)
- Cut (cắt)
- What kind (loại nào)

Nếu bạn cần giải thích hoặc hỗ trợ thêm về bài tập, hãy cho tôi biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo