Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tính

Rút gọn:
----- Nội dung ảnh -----
```
17) √2 + √72 + 98;
18) √3 + √72 + 48;
19) 5 + √3 + √27;
20) 1 + √5 + √20 + √27;
21) √5 + √5 + √500 - √45 - √147;
22) 8 + √7 - √28 + √80;
23) √5 + √5 - √12 - √48;
24) √75 - √300 + √50;
25) √7 + √63 + √175;
26) 6 + √8 - √32 + √50;
27) √72;
28) 1 + √2; 2) √5 + 20 + √200;
29) 5√5 + 20√20 - 5√80;
30) 1 + 1 + √12 + √112;
31) 3√2 + 3√50 - 3√8 - 6√18;
32) 4 - √75 - 5√27 - 7√12;
33) 5 + 5√5 - 5√27 - 7√80;
34) 5√6 + 2√24 - 7√54;
35) 5 + 5 + 5 + 5 + 5 + 5 + 5 + 5;
36) 12√3 - 5√28 - 7√12.
```
0 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tính các biểu thức trên, chúng ta sẽ thực hiện từng bước cho từng phép toán. Dưới đây là cách tính cho một số biểu thức mẫu:

1. **\( \sqrt{2} + \sqrt{72} + \sqrt{98} \)**:
- \( \sqrt{72} = \sqrt{36 \times 2} = 6\sqrt{2} \)
- \( \sqrt{98} = \sqrt{49 \times 2} = 7\sqrt{2} \)
- Tổng: \( \sqrt{2} + 6\sqrt{2} + 7\sqrt{2} = 14\sqrt{2} \)

2. **\( 3\sqrt{3} + \sqrt{12} + \sqrt{48} \)**:
- \( \sqrt{12} = \sqrt{4 \times 3} = 2\sqrt{3} \)
- \( \sqrt{48} = \sqrt{16 \times 3} = 4\sqrt{3} \)
- Tổng: \( 3\sqrt{3} + 2\sqrt{3} + 4\sqrt{3} = 9\sqrt{3} \)

3. **\( \sqrt{5} + \sqrt{45} - \sqrt{125} \)**:
- \( \sqrt{45} = \sqrt{9 \times 5} = 3\sqrt{5} \)
- \( \sqrt{125} = \sqrt{25 \times 5} = 5\sqrt{5} \)
- Tổng: \( \sqrt{5} + 3\sqrt{5} - 5\sqrt{5} = -\sqrt{5} \)

4. **\( \sqrt{5} + \sqrt{500} + \sqrt{720} \)**:
- \( \sqrt{500} = \sqrt{100 \times 5} = 10\sqrt{5} \)
- \( \sqrt{720} = \sqrt{144 \times 5} = 12\sqrt{5} \)
- Tổng: \( \sqrt{5} + 10\sqrt{5} + 12\sqrt{5} = 23\sqrt{5} \)

Cứ làm như vậy cho các biểu thức còn lại, bạn có thể tính toán từng thành phần tương tự. Nếu cần tính cho biểu thức cụ thể nào khác, hãy cho tôi biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo